object to
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Object to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
phản đối điều gì đó; không đồng ý với điều gì đó
Definition (English Meaning)
to express or feel disapproval of something; to disagree with something
Ví dụ Thực tế với 'Object to'
-
"Many local residents object to the new airport."
"Nhiều cư dân địa phương phản đối sân bay mới."
-
"I strongly object to being treated like a child."
"Tôi cực lực phản đối việc bị đối xử như một đứa trẻ."
-
"Nobody objected when he proposed the idea."
"Không ai phản đối khi anh ấy đề xuất ý tưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Object to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: object
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Object to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'object to' thường được sử dụng để thể hiện sự phản đối một cách trang trọng hoặc chính thức. Nó có thể liên quan đến cả cảm xúc và lý trí. Khác với 'disagree', 'object to' mang sắc thái mạnh mẽ hơn và thường liên quan đến việc đưa ra lý do phản đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' là bắt buộc sau 'object'. Nó được dùng để chỉ đối tượng hoặc hành động mà người nói phản đối. Ví dụ: object to a plan, object to smoking.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Object to'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.