(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ object to
B2

object to

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

phản đối chống lại không đồng ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Object to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

phản đối điều gì đó; không đồng ý với điều gì đó

Definition (English Meaning)

to express or feel disapproval of something; to disagree with something

Ví dụ Thực tế với 'Object to'

  • "Many local residents object to the new airport."

    "Nhiều cư dân địa phương phản đối sân bay mới."

  • "I strongly object to being treated like a child."

    "Tôi cực lực phản đối việc bị đối xử như một đứa trẻ."

  • "Nobody objected when he proposed the idea."

    "Không ai phản đối khi anh ấy đề xuất ý tưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Object to'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: object
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

approve(tán thành)
support(ủng hộ)
agree(đồng ý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Object to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'object to' thường được sử dụng để thể hiện sự phản đối một cách trang trọng hoặc chính thức. Nó có thể liên quan đến cả cảm xúc và lý trí. Khác với 'disagree', 'object to' mang sắc thái mạnh mẽ hơn và thường liên quan đến việc đưa ra lý do phản đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' là bắt buộc sau 'object'. Nó được dùng để chỉ đối tượng hoặc hành động mà người nói phản đối. Ví dụ: object to a plan, object to smoking.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Object to'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)