objective assessment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Objective assessment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đánh giá hoặc bài kiểm tra khách quan, không bị ảnh hưởng bởi thành kiến hoặc ý kiến cá nhân, dựa trên các sự kiện và bằng chứng.
Definition (English Meaning)
An evaluation or test that is free from personal bias or opinion, based on facts and evidence.
Ví dụ Thực tế với 'Objective assessment'
-
"The teacher used an objective assessment to grade the students' essays."
"Giáo viên sử dụng một phương pháp đánh giá khách quan để chấm điểm bài luận của học sinh."
-
"An objective assessment of the project's progress revealed some challenges."
"Một đánh giá khách quan về tiến độ của dự án đã cho thấy một số thách thức."
-
"We need to develop more objective assessment methods in this department."
"Chúng ta cần phát triển các phương pháp đánh giá khách quan hơn trong bộ phận này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Objective assessment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: assessment
- Adjective: objective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Objective assessment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Objective assessment” nhấn mạnh tính công bằng và trung thực trong quá trình đánh giá. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, khoa học, và quản lý nhân sự, nơi mà việc đánh giá cần phải dựa trên các tiêu chí rõ ràng và có thể đo lường được. So sánh với 'subjective assessment' (đánh giá chủ quan), vốn phụ thuộc nhiều hơn vào cảm nhận và quan điểm cá nhân của người đánh giá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘assessment of’: Đánh giá về một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'objective assessment of performance' (đánh giá khách quan về hiệu suất). ‘assessment for’: Đánh giá để xác định điều gì đó. Ví dụ: 'objective assessment for suitability' (đánh giá khách quan về sự phù hợp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Objective assessment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.