(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obligations
B2

obligations

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trách nhiệm pháp lý nghĩa vụ theo luật định bổn phận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obligations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghĩa vụ, bổn phận, trách nhiệm.

Definition (English Meaning)

A duty or commitment.

Ví dụ Thực tế với 'Obligations'

  • "Companies have legal and moral obligations to protect the environment."

    "Các công ty có nghĩa vụ pháp lý và đạo đức để bảo vệ môi trường."

  • "The government has obligations to provide healthcare for its citizens."

    "Chính phủ có nghĩa vụ cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho công dân của mình."

  • "Under the terms of the lease, the tenant has several obligations."

    "Theo các điều khoản của hợp đồng thuê nhà, người thuê nhà có một số nghĩa vụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obligations'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

freedom(sự tự do)
choice(sự lựa chọn)
option(tùy chọn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh doanh Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Obligations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'obligations' thường được sử dụng để chỉ những ràng buộc pháp lý, đạo đức hoặc xã hội mà một người hoặc một tổ chức phải tuân theo. Nó nhấn mạnh tính chất bắt buộc và quan trọng của việc thực hiện một điều gì đó. So với 'responsibility', 'obligation' mang tính chính thức và nghiêm túc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to under

‘Obligations to’: nghĩa vụ đối với ai/cái gì. Ví dụ: 'companies have obligations to their customers.' 'Obligations under': nghĩa vụ theo (luật, hợp đồng). Ví dụ: 'obligations under the contract.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obligations'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)