commitments
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commitments'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những thỏa thuận hoặc lời hứa sẽ làm điều gì đó trong tương lai, đặc biệt là kết quả của một cuộc thảo luận.
Definition (English Meaning)
Agreements to do something in the future, especially as a result of a discussion.
Ví dụ Thực tế với 'Commitments'
-
"The company has strong commitments to reducing carbon emissions."
"Công ty có những cam kết mạnh mẽ trong việc giảm lượng khí thải carbon."
-
"The government has made commitments to improve healthcare."
"Chính phủ đã đưa ra các cam kết để cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe."
-
"We need to fulfill our commitments to our customers."
"Chúng ta cần thực hiện các cam kết với khách hàng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commitments'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: commitment
- Verb: commit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commitments'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Commitments' thường ám chỉ những nghĩa vụ hoặc trách nhiệm mà một người hoặc tổ chức phải thực hiện. Nó có thể bao gồm các hợp đồng, lời hứa, hoặc kế hoạch đã được thống nhất. Sự khác biệt với 'promises' là 'commitments' thường mang tính ràng buộc và chính thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'commitments to' thường được sử dụng để chỉ sự tận tâm hoặc gắn bó với một mục tiêu, người, hoặc tổ chức. Ví dụ: 'commitments to environmental protection'. 'commitments for' thường được sử dụng để chỉ các nghĩa vụ hoặc trách nhiệm đối với một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'commitments for funding the project'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commitments'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.