responsibilities
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Responsibilities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những nhiệm vụ hoặc công việc mà bạn được yêu cầu phải thực hiện.
Definition (English Meaning)
Duties or things that you are required to do.
Ví dụ Thực tế với 'Responsibilities'
-
"She has many responsibilities at work, including managing the budget and training new employees."
"Cô ấy có nhiều trách nhiệm ở nơi làm việc, bao gồm quản lý ngân sách và đào tạo nhân viên mới."
-
"Parents have responsibilities to provide for their children."
"Cha mẹ có trách nhiệm chu cấp cho con cái của họ."
-
"The company has social responsibilities to protect the environment."
"Công ty có trách nhiệm xã hội bảo vệ môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Responsibilities'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: responsibility (số ít)
- Adjective: responsible
- Adverb: responsibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Responsibilities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'responsibilities' thường được dùng để chỉ một tập hợp các nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ cụ thể mà một người phải gánh vác. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'duties' và nhấn mạnh vào sự gánh vác, chịu trách nhiệm cho kết quả công việc. Khác với 'accountability', 'responsibilities' tập trung vào những việc cần làm, trong khi 'accountability' nhấn mạnh việc phải chịu trách nhiệm cho những việc đã làm (kể cả thành công hay thất bại).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Responsibility for' được dùng để chỉ trách nhiệm đối với một việc cụ thể hoặc một người nào đó. Ví dụ: 'He has responsibility for the marketing department.' ('Responsibility of' được dùng để chỉ trách nhiệm là một phần của một vai trò hoặc vị trí. Ví dụ: 'It's the responsibility of the government to provide healthcare.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Responsibilities'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.