(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ boastful
B2

boastful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hay khoe khoang thích khoác lác tự cao tự đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boastful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoe khoang, khoác lác, tự cao tự đại về những thành tích, tài sản hoặc khả năng của bản thân.

Definition (English Meaning)

Showing excessive pride and self-satisfaction in one's achievements, possessions, or abilities.

Ví dụ Thực tế với 'Boastful'

  • "He was boastful about his new car."

    "Anh ta khoe khoang về chiếc xe hơi mới của mình."

  • "Don't be so boastful; nobody likes a show-off."

    "Đừng khoe khoang như vậy; không ai thích kẻ thích thể hiện cả."

  • "The company president gave a boastful speech about their recent successes."

    "Vị chủ tịch công ty đã có một bài phát biểu khoe khoang về những thành công gần đây của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Boastful'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

modest(khiêm tốn)
humble(nhún nhường)

Từ liên quan (Related Words)

ego(cái tôi)
pride(tự hào, kiêu hãnh (thường mang nghĩa tiêu cực))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách thái độ

Ghi chú Cách dùng 'Boastful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'boastful' mang sắc thái tiêu cực, chỉ hành động khoe khoang một cách quá lố, gây khó chịu cho người khác. Nó khác với 'proud' (tự hào), từ thể hiện sự hài lòng chính đáng về thành tựu của bản thân hoặc người khác. 'Confident' (tự tin) thiên về sự tin tưởng vào khả năng của mình mà không nhất thiết phải phô trương. 'Arrogant' (kiêu ngạo) còn mang ý coi thường người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Boastful'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is boastful about his achievements.
Anh ấy khoe khoang về những thành tích của mình.
Phủ định
They aren't being boastful, they are stating facts.
Họ không khoe khoang, họ đang nêu sự thật.
Nghi vấn
Was she being boastful when she mentioned her promotion?
Có phải cô ấy đang khoe khoang khi đề cập đến việc thăng chức của mình không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a boastful person.
Anh ấy là một người khoe khoang.
Phủ định
She doesn't boast about her achievements.
Cô ấy không khoe khoang về những thành tích của mình.
Nghi vấn
Is he always so boastful?
Anh ấy có phải lúc nào cũng khoe khoang như vậy không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is boastful about his achievements.
Anh ta khoe khoang về những thành tích của mình.
Phủ định
Isn't he boastful about everything he owns?
Chẳng phải anh ta khoe khoang về mọi thứ anh ta sở hữu sao?
Nghi vấn
Is she boastful when she wins a competition?
Cô ấy có khoe khoang khi thắng cuộc thi không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he achieves success, he will have boastfully announced his future achievements to everyone.
Vào thời điểm anh ấy đạt được thành công, anh ấy đã khoe khoang về những thành tựu tương lai của mình với mọi người.
Phủ định
She won't have become so boastful, had she not been praised excessively.
Cô ấy đã không trở nên khoe khoang như vậy, nếu cô ấy không được khen ngợi quá mức.
Nghi vấn
Will he have learned his lesson and stopped acting so boastful by the end of the week?
Liệu anh ấy sẽ học được bài học và ngừng hành động khoe khoang vào cuối tuần này chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)