(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ watchful
B2

watchful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cảnh giác thận trọng để ý trông chừng dè chừng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Watchful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

cẩn thận quan sát những gì đang xảy ra

Definition (English Meaning)

carefully noticing what is happening

Ví dụ Thực tế với 'Watchful'

  • "Security guards must be watchful."

    "Nhân viên an ninh phải cảnh giác."

  • "She kept a watchful eye on her children playing in the park."

    "Cô ấy để mắt cẩn thận đến các con đang chơi ở công viên."

  • "We need to be watchful of any changes in the market."

    "Chúng ta cần cảnh giác với bất kỳ thay đổi nào trên thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Watchful'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

careless(bất cẩn)
negligent(cẩu thả, lơ là)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Watchful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'watchful' mang nghĩa chú ý, cảnh giác để phòng tránh nguy hiểm hoặc đảm bảo mọi việc diễn ra suôn sẻ. Nó nhấn mạnh sự tập trung cao độ vào môi trường xung quanh. Khác với 'attentive' (chú ý) thường hướng đến việc lắng nghe và tiếp thu thông tin, 'watchful' thiên về quan sát bằng mắt. So với 'vigilant' (cảnh giác), 'watchful' có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, ít căng thẳng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over for

'- Watchful over': dùng khi ai đó hoặc cái gì đó đang được bảo vệ hoặc giám sát. Ví dụ: 'The shepherd was watchful over his flock.' (Người chăn cừu cẩn thận trông coi đàn cừu của mình).
- Watchful for': dùng khi ai đó đang chờ đợi điều gì đó xảy ra hoặc tìm kiếm điều gì đó. Ví dụ: 'The police are watchful for any signs of trouble.' (Cảnh sát cảnh giác với bất kỳ dấu hiệu rắc rối nào).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Watchful'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are watchful of their surroundings.
Họ luôn cảnh giác với môi trường xung quanh.
Phủ định
Nobody was watchful enough to notice the subtle change.
Không ai đủ cảnh giác để nhận thấy sự thay đổi nhỏ.
Nghi vấn
Is everyone watchful when handling dangerous chemicals?
Có phải tất cả mọi người đều cảnh giác khi xử lý hóa chất nguy hiểm không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the zookeeper is watchful, the animals stay safely in their enclosures.
Nếu người trông coi sở thú cảnh giác, động vật sẽ an toàn trong chuồng của chúng.
Phủ định
When the security guard is not watchful, thieves often have opportunities to steal.
Khi người bảo vệ không cảnh giác, kẻ trộm thường có cơ hội để ăn cắp.
Nghi vấn
If a lifeguard is watchful, does he quickly notice struggling swimmers?
Nếu một nhân viên cứu hộ cảnh giác, anh ta có nhanh chóng nhận thấy những người bơi đang gặp khó khăn không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The security team will have been watching the cameras watchfully for any suspicious activity.
Đội an ninh sẽ đã và đang quan sát camera một cách cẩn trọng để phát hiện bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào.
Phủ định
He won't have been being so watchful if he hadn't suspected something was wrong.
Anh ấy sẽ không quá cảnh giác nếu anh ấy không nghi ngờ có điều gì đó không ổn.
Nghi vấn
Will the police have been remaining watchful while investigating the crime scene?
Liệu cảnh sát sẽ đã và đang tiếp tục cảnh giác trong khi điều tra hiện trường vụ án?
(Vị trí vocab_tab4_inline)