(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obstacle to communication
B2

obstacle to communication

noun

Nghĩa tiếng Việt

trở ngại cho giao tiếp vật cản đối với giao tiếp rào cản giao tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obstacle to communication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật cản, một chướng ngại vật ngăn chặn sự tiến bộ hoặc đạt được mục tiêu; trở ngại.

Definition (English Meaning)

Something that blocks one's way or prevents progress; an impediment.

Ví dụ Thực tế với 'Obstacle to communication'

  • "Language barriers can be a significant obstacle to communication."

    "Rào cản ngôn ngữ có thể là một trở ngại đáng kể cho giao tiếp."

  • "Lack of trust is a major obstacle to effective communication."

    "Thiếu tin tưởng là một trở ngại lớn cho giao tiếp hiệu quả."

  • "Overcoming obstacles to communication requires patience and understanding."

    "Vượt qua những trở ngại trong giao tiếp đòi hỏi sự kiên nhẫn và thấu hiểu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obstacle to communication'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: obstacle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

aid(sự giúp đỡ)
assistance(sự hỗ trợ)
facilitation(sự tạo điều kiện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Obstacle to communication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh giao tiếp, 'obstacle' thường chỉ những yếu tố gây khó khăn, gián đoạn hoặc làm giảm hiệu quả của quá trình truyền đạt và tiếp nhận thông tin. Nó có thể là rào cản về ngôn ngữ, văn hóa, tâm lý, hoặc kỹ thuật. Khác với 'barrier' (rào cản) có thể mang tính chất vật lý hoặc trừu tượng, 'obstacle' thường nhấn mạnh đến sự cản trở đối với sự tiến bộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in for

- **obstacle to (something)**: chướng ngại vật đối với cái gì (ví dụ: obstacle to understanding).
- **obstacle in (something)**: chướng ngại vật trong cái gì (ví dụ: obstacle in the road). Thường ít dùng hơn 'to' trong ngữ cảnh giao tiếp trừ khi chỉ một vật cản vật lý trong đường đi.
- **obstacle for (someone/something)**: chướng ngại vật cho ai/cái gì (ví dụ: obstacle for success).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obstacle to communication'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)