(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cultural difference
B2

cultural difference

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự khác biệt văn hóa những khác biệt về văn hóa sự dị biệt văn hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural difference'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khác biệt về các yếu tố văn hóa (ví dụ: tôn giáo, ẩm thực, truyền thống, v.v.).

Definition (English Meaning)

The state of being different in cultural elements (such as religion, food, traditions, etc.)

Ví dụ Thực tế với 'Cultural difference'

  • "Understanding cultural differences is crucial for effective international business."

    "Hiểu biết về sự khác biệt văn hóa là rất quan trọng để kinh doanh quốc tế hiệu quả."

  • "One of the biggest cultural differences I noticed when I moved to Japan was the emphasis on collectivism."

    "Một trong những sự khác biệt văn hóa lớn nhất mà tôi nhận thấy khi chuyển đến Nhật Bản là sự nhấn mạnh vào chủ nghĩa tập thể."

  • "Cultural differences can sometimes lead to misunderstandings in communication."

    "Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể dẫn đến những hiểu lầm trong giao tiếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural difference'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cultural difference
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân chủng học Nghiên cứu văn hóa Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Cultural difference'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'cultural difference' nhấn mạnh sự đa dạng và khác biệt giữa các nền văn hóa khác nhau. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh so sánh hoặc phân tích các yếu tố văn hóa cụ thể. Khác với 'cultural diversity' (sự đa dạng văn hóa) vốn chỉ đơn thuần đề cập đến sự tồn tại của nhiều nền văn hóa khác nhau, 'cultural difference' tập trung vào sự khác biệt cụ thể giữa chúng. Cần phân biệt với 'cross-cultural' (liên văn hóa), mô tả sự tương tác và giao tiếp giữa các nền văn hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between regarding

'In' thường dùng để chỉ sự khác biệt về một khía cạnh cụ thể (ví dụ: 'cultural differences in communication styles'). 'Between' dùng để so sánh sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều nền văn hóa (ví dụ: 'cultural differences between Asian and Western societies'). 'Regarding' được dùng để giới thiệu một khía cạnh cụ thể mà sự khác biệt văn hóa tồn tại (ví dụ: 'cultural differences regarding gender roles').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural difference'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)