(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ occurred
B1

occurred

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

xảy ra diễn ra xảy đến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occurred'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'occur': xảy ra; diễn ra

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of occur: to happen; to take place

Ví dụ Thực tế với 'Occurred'

  • "The accident occurred at 5 p.m."

    "Tai nạn xảy ra lúc 5 giờ chiều."

  • "The earthquake occurred in the middle of the night."

    "Trận động đất xảy ra vào giữa đêm."

  • "It occurred to her that she had forgotten her umbrella."

    "Cô ấy chợt nhận ra mình đã quên ô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Occurred'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Occurred'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Occur' thường được dùng để chỉ những sự kiện hoặc tình huống xảy ra một cách tự nhiên, không có kế hoạch trước. Nó có thể được dùng để nói về những sự kiện quan trọng hoặc những sự kiện nhỏ nhặt hàng ngày. Khác với 'happen' (xảy ra), 'occur' thường mang tính trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết hơn là văn nói. So với 'take place' (diễn ra), 'occur' nhấn mạnh sự tình cờ, ngẫu nhiên hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

'Occur to someone': nảy ra trong đầu ai đó. Ví dụ: 'It occurred to me that I had left my keys at home.' (Tôi chợt nhận ra mình đã để quên chìa khóa ở nhà).
'Occur in': xảy ra ở đâu đó. Ví dụ: 'The accident occurred in the city center.' (Tai nạn xảy ra ở trung tâm thành phố).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Occurred'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The accident occurred on Main Street, a busy thoroughfare, yesterday afternoon.
Vụ tai nạn xảy ra trên đường Main, một con phố tấp nập, chiều hôm qua.
Phủ định
Despite our best efforts, a similar incident didn't occur again, thankfully.
Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức, một sự cố tương tự đã không xảy ra nữa, thật may mắn.
Nghi vấn
Given the circumstances, did any unexpected problems occur during the experiment, or was it a complete success?
Với những tình huống đã cho, có bất kỳ vấn đề bất ngờ nào xảy ra trong quá trình thử nghiệm không, hay đó là một thành công hoàn toàn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)