(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ocean depths
B2

ocean depths

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng biển sâu vùng sâu thẳm của đại dương đáy đại dương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ocean depths'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vùng sâu thẳm của đại dương; những phần của đại dương nằm ở khoảng cách rất lớn so với bề mặt.

Definition (English Meaning)

The deepest parts of the ocean; the parts of the ocean that are a great distance below the surface.

Ví dụ Thực tế với 'Ocean depths'

  • "Many strange creatures live in the ocean depths."

    "Nhiều sinh vật kỳ lạ sống ở vùng sâu thẳm của đại dương."

  • "Scientists are exploring the ocean depths to discover new species."

    "Các nhà khoa học đang khám phá vùng sâu thẳm của đại dương để khám phá các loài mới."

  • "The ocean depths remain a mystery to humankind."

    "Vùng sâu thẳm của đại dương vẫn là một bí ẩn đối với nhân loại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ocean depths'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: depths (số nhiều của depth)
  • Adjective: oceanic, deep
  • Adverb: deeply
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deep sea(biển sâu)
abyssal zone(vùng vực thẳm)

Trái nghĩa (Antonyms)

surface(bề mặt)
shallows(vùng nước nông)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học về biển/Hải dương học

Ghi chú Cách dùng 'Ocean depths'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'ocean depths' thường được dùng để chỉ những khu vực chưa được khám phá nhiều, bí ẩn và chứa đựng những sinh vật kỳ lạ. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'deep sea'. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, ám chỉ những điều phức tạp và khó hiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: thường dùng để chỉ vị trí (ví dụ: 'creatures in the ocean depths'). of: thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc nguồn gốc (ví dụ: 'the mysteries of the ocean depths').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ocean depths'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)