(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ocean level rise
B2

ocean level rise

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự dâng mực nước biển nước biển dâng mực nước đại dương dâng cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ocean level rise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự gia tăng chiều cao trung bình của các đại dương trên thế giới.

Definition (English Meaning)

An increase in the average height of the world's oceans.

Ví dụ Thực tế với 'Ocean level rise'

  • "Ocean level rise poses a significant threat to coastal communities."

    "Sự gia tăng mực nước biển đe dọa nghiêm trọng đến các cộng đồng ven biển."

  • "Scientists are studying the effects of ocean level rise on marine ecosystems."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của sự gia tăng mực nước biển đối với hệ sinh thái biển."

  • "The projected ocean level rise by the end of the century is alarming."

    "Mức tăng mực nước biển dự kiến vào cuối thế kỷ này là đáng báo động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ocean level rise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ocean, level, rise
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Biến đổi khí hậu

Ghi chú Cách dùng 'Ocean level rise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh biến đổi khí hậu, liên quan đến việc băng tan ở các cực và sự giãn nở nhiệt của nước biển do nhiệt độ tăng lên. Nó khác với 'sea level rise' ở chỗ nhấn mạnh phạm vi toàn cầu của hiện tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

due to caused by

'due to' chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra sự tăng mực nước biển (ví dụ, 'Ocean level rise due to melting glaciers'). 'caused by' cũng chỉ nguyên nhân, nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn (ví dụ, 'Ocean level rise caused by global warming').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ocean level rise'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the world acted now, we would halt ocean level rise significantly.
Nếu thế giới hành động ngay bây giờ, chúng ta sẽ ngăn chặn sự dâng lên của mực nước biển một cách đáng kể.
Phủ định
If we didn't reduce carbon emissions, ocean level rise wouldn't be slowed down.
Nếu chúng ta không giảm lượng khí thải carbon, sự dâng lên của mực nước biển sẽ không chậm lại.
Nghi vấn
Would coastal cities be safer if the global level of carbon emission was reduced?
Liệu các thành phố ven biển có an toàn hơn nếu mức độ phát thải carbon toàn cầu được giảm bớt?
(Vị trí vocab_tab4_inline)