weirdo
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weirdo'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có hành vi hoặc ngoại hình khác thường và bị người khác coi là kỳ lạ hoặc lập dị.
Definition (English Meaning)
A person whose behavior or appearance is unconventional and that others find strange or eccentric.
Ví dụ Thực tế với 'Weirdo'
-
"He's a bit of a weirdo, but he's harmless."
"Anh ta hơi kỳ quặc, nhưng vô hại."
-
"The other kids thought he was a weirdo because he liked to collect bugs."
"Những đứa trẻ khác nghĩ cậu ta là một người kỳ quặc vì cậu ta thích sưu tầm côn trùng."
-
"Don't be such a weirdo! Just act normal."
"Đừng có kỳ quặc thế! Cứ cư xử bình thường đi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weirdo'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: weirdo
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weirdo'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'weirdo' thường mang sắc thái tiêu cực, dùng để chỉ trích hoặc chế giễu người có hành vi khác biệt. So với các từ như 'eccentric' hay 'unconventional', 'weirdo' mang tính miệt thị mạnh hơn. 'Eccentric' có thể chỉ sự lập dị thú vị, trong khi 'weirdo' gợi ý sự bất thường đáng lo ngại hoặc khó chịu. Từ này thường được sử dụng trong văn nói hơn là văn viết trang trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weirdo'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he called himself a 'weirdo' surprised no one.
|
Việc anh ta tự gọi mình là 'kẻ lập dị' không làm ai ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether she considered him a weirdo didn't change their friendship.
|
Việc cô ấy có coi anh ta là một kẻ lập dị hay không cũng không thay đổi tình bạn của họ. |
| Nghi vấn |
Why he always acted like a weirdo remains a mystery.
|
Tại sao anh ta luôn hành động như một kẻ lập dị vẫn là một bí ẩn. |