of that kind
Adverbial PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Of that kind'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc có đặc điểm của loại hoặc hạng mục cụ thể đó.
Definition (English Meaning)
Belonging to or characteristic of that particular type or category.
Ví dụ Thực tế với 'Of that kind'
-
"I don't like movies of that kind."
"Tôi không thích những bộ phim kiểu đó."
-
"He always tells stories of that kind."
"Anh ấy luôn kể những câu chuyện kiểu đó."
-
"I'm not interested in books of that kind."
"Tôi không hứng thú với những cuốn sách thuộc loại đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Of that kind'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Of that kind'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này dùng để chỉ một loại, kiểu, hạng mục cụ thể đã được nhắc đến hoặc ngụ ý trước đó. Nó thường dùng để tránh lặp lại danh từ đã đề cập. Cần phân biệt với 'of this kind', dùng để chỉ những thứ đang được đề cập trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Of that kind'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The products of that kind, which are locally sourced, tend to be more expensive.
|
Các sản phẩm thuộc loại đó, có nguồn gốc địa phương, có xu hướng đắt hơn. |
| Phủ định |
I don't want to buy any books of that kind that are not thoroughly reviewed.
|
Tôi không muốn mua bất kỳ cuốn sách nào thuộc loại đó mà chưa được đánh giá kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Are there any restaurants of that kind where they serve authentic Italian food?
|
Có nhà hàng nào thuộc loại đó phục vụ món ăn Ý đích thực không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A dog of that kind requires a lot of attention.
|
Một con chó thuộc loại đó đòi hỏi rất nhiều sự quan tâm. |
| Phủ định |
I don't want any problems of that kind.
|
Tôi không muốn bất kỳ vấn đề nào thuộc loại đó. |
| Nghi vấn |
Are books of that kind popular with teenagers?
|
Sách thuộc loại đó có phổ biến với thanh thiếu niên không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to enjoy books of that kind when I was a child.
|
Tôi đã từng thích những cuốn sách thuộc loại đó khi tôi còn nhỏ. |
| Phủ định |
She didn't use to like movies of that kind, but now she does.
|
Cô ấy đã từng không thích những bộ phim thuộc loại đó, nhưng bây giờ cô ấy lại thích. |
| Nghi vấn |
Did they use to sell clothes of that kind in this store?
|
Họ đã từng bán quần áo thuộc loại đó trong cửa hàng này phải không? |