off course
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Off course'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lệch khỏi lộ trình hoặc kế hoạch dự định.
Ví dụ Thực tế với 'Off course'
-
"The ship went off course during the storm."
"Con tàu đã đi lệch hướng trong cơn bão."
-
"The project went off course because of budget cuts."
"Dự án đã đi chệch hướng vì cắt giảm ngân sách."
-
"We got off course during our hike and had to use a map."
"Chúng tôi đã đi lạc đường trong chuyến đi bộ đường dài và phải sử dụng bản đồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Off course'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: off course
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Off course'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để diễn tả sự sai lệch khỏi một hướng đi hoặc mục tiêu nào đó. Nó có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghĩa đen (ví dụ: tàu thuyền đi sai hướng) đến nghĩa bóng (ví dụ: dự án không đi theo kế hoạch). Nó nhấn mạnh vào sự khác biệt giữa thực tế và dự định ban đầu. Khác với 'astray' chỉ đơn thuần là lạc lối, 'off course' nhấn mạnh vào việc có một lộ trình ban đầu và sau đó bị lệch khỏi lộ trình đó. 'Off track' là một từ đồng nghĩa khác, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh ít trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Off course of' được dùng để chỉ rõ cái gì đang bị lệch khỏi. Ví dụ: 'The discussion went off course of the main topic.' (Cuộc thảo luận đã đi lệch khỏi chủ đề chính.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Off course'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the pilot doesn't make corrections, the plane goes off course.
|
Nếu phi công không điều chỉnh, máy bay sẽ đi lệch khỏi đường bay. |
| Phủ định |
If the compass malfunctions, the ship doesn't stay off course.
|
Nếu la bàn bị trục trặc, con tàu sẽ không đi đúng hướng. |
| Nghi vấn |
If the GPS fails, does the driver go off course?
|
Nếu GPS bị lỗi, tài xế có đi lệch đường không? |