off track
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Off track'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lệch khỏi đường đi dự định hoặc kế hoạch; đi chệch khỏi con đường hoặc mục tiêu mong đợi.
Definition (English Meaning)
Not following the intended course or plan; deviating from the expected path or goal.
Ví dụ Thực tế với 'Off track'
-
"The project went off track due to unforeseen circumstances."
"Dự án đã đi lệch hướng do những tình huống không lường trước được."
-
"We need to get this project back on track."
"Chúng ta cần đưa dự án này trở lại đúng hướng."
-
"He went off track in his presentation and forgot to mention the key points."
"Anh ấy đã đi lạc đề trong bài thuyết trình và quên đề cập đến những điểm chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Off track'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: 1
- Adverb: 1
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Off track'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc một người, một dự án, một cuộc trò chuyện... không còn đi đúng hướng ban đầu. Khác với 'lost', 'off track' ngụ ý rằng vẫn còn khả năng quay trở lại đúng hướng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Off track'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The train should go off track if the signal fails.
|
Tàu hỏa có thể trật đường ray nếu tín hiệu gặp sự cố. |
| Phủ định |
The negotiations couldn't go off track with such a skilled mediator.
|
Các cuộc đàm phán không thể đi sai hướng với một nhà hòa giải khéo léo như vậy. |
| Nghi vấn |
Might the discussion go off track if we introduce that controversial topic?
|
Liệu cuộc thảo luận có thể đi lạc hướng nếu chúng ta đưa ra chủ đề gây tranh cãi đó không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you go off track with your spending, you will have difficulty saving money.
|
Nếu bạn đi lệch hướng với việc chi tiêu của mình, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc tiết kiệm tiền. |
| Phủ định |
If the speaker doesn't prepare well, they will go off track during the presentation.
|
Nếu người nói không chuẩn bị kỹ, họ sẽ đi lạc đề trong suốt bài thuyết trình. |
| Nghi vấn |
Will the project fall off track if we don't meet the deadline?
|
Dự án có bị trễ tiến độ nếu chúng ta không đáp ứng được thời hạn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the team goes off track during the project, the deadline always gets pushed back.
|
Nếu đội đi chệch hướng trong dự án, thời hạn luôn bị đẩy lùi. |
| Phủ định |
If the GPS signal is weak, the car doesn't go off track.
|
Nếu tín hiệu GPS yếu, xe không đi lệch đường. |
| Nghi vấn |
If the discussion goes off track, does the moderator intervene?
|
Nếu cuộc thảo luận đi lạc đề, người điều hành có can thiệp không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project is going off track because of the lack of resources.
|
Dự án đang đi lệch hướng vì thiếu nguồn lực. |
| Phủ định |
We are not going off track; we're still following the original plan.
|
Chúng ta không đi lệch hướng; chúng ta vẫn đang tuân theo kế hoạch ban đầu. |
| Nghi vấn |
Is the discussion going off track, or are we still addressing the main points?
|
Cuộc thảo luận có đang đi lệch hướng không, hay chúng ta vẫn đang đề cập đến các điểm chính? |