(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ offbeat
B2

offbeat

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khác thường độc đáo lạ thường không theo khuôn mẫu lập dị (nhưng thường mang nghĩa tích cực hơn eccentric)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offbeat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khác thường, độc đáo, lập dị, không theo khuôn mẫu.

Definition (English Meaning)

Unconventional or unusual; eccentric.

Ví dụ Thực tế với 'Offbeat'

  • "She has a very offbeat sense of humor."

    "Cô ấy có một khiếu hài hước rất độc đáo."

  • "The film has an offbeat charm."

    "Bộ phim có một nét duyên dáng khác lạ."

  • "He is known for his offbeat fashion sense."

    "Anh ấy nổi tiếng với gu thời trang độc đáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Offbeat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: offbeat
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

conventional(thông thường)
normal(bình thường)
ordinary(bình thường, tầm thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Offbeat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "offbeat" thường được sử dụng để mô tả những thứ hoặc người có tính chất khác lạ, thú vị và không giống với những điều thông thường. Nó mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự sáng tạo và độc đáo. So sánh với "eccentric", "offbeat" ít mang tính tiêu cực và kỳ quặc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Offbeat'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is offbeat in her fashion choices.
Cô ấy khác thường trong cách lựa chọn thời trang của mình.
Phủ định
He is not offbeat; he prefers mainstream trends.
Anh ấy không khác thường; anh ấy thích những xu hướng chủ đạo.
Nghi vấn
Is her sense of humor offbeat?
Khiếu hài hước của cô ấy có khác thường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)