offbeat
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offbeat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khác thường, độc đáo, lập dị, không theo khuôn mẫu.
Definition (English Meaning)
Unconventional or unusual; eccentric.
Ví dụ Thực tế với 'Offbeat'
-
"She has a very offbeat sense of humor."
"Cô ấy có một khiếu hài hước rất độc đáo."
-
"The film has an offbeat charm."
"Bộ phim có một nét duyên dáng khác lạ."
-
"He is known for his offbeat fashion sense."
"Anh ấy nổi tiếng với gu thời trang độc đáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Offbeat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: offbeat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Offbeat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "offbeat" thường được sử dụng để mô tả những thứ hoặc người có tính chất khác lạ, thú vị và không giống với những điều thông thường. Nó mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự sáng tạo và độc đáo. So sánh với "eccentric", "offbeat" ít mang tính tiêu cực và kỳ quặc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Offbeat'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is offbeat in her fashion choices.
|
Cô ấy khác thường trong cách lựa chọn thời trang của mình. |
| Phủ định |
He is not offbeat; he prefers mainstream trends.
|
Anh ấy không khác thường; anh ấy thích những xu hướng chủ đạo. |
| Nghi vấn |
Is her sense of humor offbeat?
|
Khiếu hài hước của cô ấy có khác thường không? |