quirky
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quirky'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc được đặc trưng bởi những đặc điểm kỳ lạ, khác thường hoặc lập dị.
Definition (English Meaning)
Having or characterized by peculiar or unexpected traits or eccentricities.
Ví dụ Thực tế với 'Quirky'
-
"She has a quirky sense of humor that everyone loves."
"Cô ấy có một khiếu hài hước kỳ lạ mà mọi người đều yêu thích."
-
"The film is known for its quirky characters and unpredictable plot."
"Bộ phim nổi tiếng với những nhân vật kỳ lạ và cốt truyện khó đoán."
-
"He decorated his apartment with quirky antiques."
"Anh ấy trang trí căn hộ của mình bằng những món đồ cổ kỳ lạ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quirky'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: quirky
- Adverb: quirkily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quirky'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'quirky' thường được sử dụng để mô tả những người hoặc vật có tính cách hoặc hành vi hơi kỳ lạ, độc đáo, nhưng theo một cách thú vị và hấp dẫn. Nó mang sắc thái tích cực hơn so với 'eccentric' (lập dị) hoặc 'weird' (kỳ quặc). 'Quirky' thường ám chỉ sự độc đáo và cá tính, trong khi 'eccentric' có thể mang ý nghĩa về sự lập dị thái quá, còn 'weird' có thể mang ý nghĩa tiêu cực, gây khó chịu hoặc khó hiểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Quirky about' thường được dùng để chỉ ra điều gì đó cụ thể mà người hoặc vật đó có những đặc điểm kỳ lạ hoặc độc đáo. Ví dụ: 'He's quirky about his coffee routine.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quirky'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His fashion sense, though quirky, always manages to turn heads, and it reflects his unique personality.
|
Gu thời trang của anh ấy, mặc dù kỳ quặc, luôn thu hút sự chú ý, và nó phản ánh cá tính độc đáo của anh ấy. |
| Phủ định |
Unlike her siblings, who embraced conventional careers, she, quirkily enough, chose to become a street performer, and she is surprisingly successful.
|
Không giống như anh chị em của mình, những người theo đuổi sự nghiệp thông thường, cô ấy, một cách kỳ lạ, đã chọn trở thành một nghệ sĩ đường phố, và cô ấy thành công đến đáng ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Considering his quirky behavior, is he, in fact, being serious, or is he just putting on an act?
|
Xem xét hành vi kỳ quặc của anh ấy, anh ấy có thực sự nghiêm túc không, hay anh ấy chỉ đang diễn trò? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been acting quirky lately, trying to stand out from the crowd.
|
Gần đây cô ấy cư xử kỳ quặc, cố gắng nổi bật giữa đám đông. |
| Phủ định |
They haven't been behaving quirkily enough to attract the director's attention.
|
Họ đã không cư xử đủ kỳ quặc để thu hút sự chú ý của đạo diễn. |
| Nghi vấn |
Has he been dressing quirky since he started art school?
|
Có phải anh ấy đã ăn mặc kỳ quặc kể từ khi bắt đầu học trường nghệ thuật không? |