(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disrespectful
B2

disrespectful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô lễ mất lịch sự thiếu tôn trọng hỗn láo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disrespectful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu tôn trọng, vô lễ, hỗn láo.

Definition (English Meaning)

Showing a lack of respect.

Ví dụ Thực tế với 'Disrespectful'

  • "It is disrespectful to interrupt someone when they are speaking."

    "Việc ngắt lời người khác khi họ đang nói là thiếu tôn trọng."

  • "His disrespectful attitude got him into trouble."

    "Thái độ thiếu tôn trọng của anh ấy khiến anh ấy gặp rắc rối."

  • "I found his comments deeply disrespectful."

    "Tôi thấy những bình luận của anh ta vô cùng thiếu tôn trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disrespectful'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rude(thô lỗ)
impolite(bất lịch sự)
discourteous(khiếm nhã)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Disrespectful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disrespectful' thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với người khác, thường thông qua lời nói, hành động hoặc thái độ. Nó mạnh hơn 'impolite' (bất lịch sự) và 'rude' (thô lỗ) vì nó không chỉ là việc thiếu các quy tắc ứng xử xã hội mà còn là sự coi thường giá trị hoặc địa vị của người khác. Khác với 'irreverent' (thiếu tôn kính) thường dùng trong bối cảnh tôn giáo hoặc các phong tục trang trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

'- Disrespectful to someone': thể hiện sự thiếu tôn trọng với ai đó. Ví dụ: He was disrespectful to his elders.
- Disrespectful of something': thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với điều gì đó (ví dụ: quy tắc, luật lệ). Ví dụ: The students were disrespectful of the school rules.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disrespectful'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish he hadn't behaved so disrespectfully towards his elders yesterday.
Tôi ước gì hôm qua anh ấy đã không cư xử bất kính với người lớn tuổi như vậy.
Phủ định
If only she weren't so disrespectful to her teachers; she might get better grades.
Ước gì cô ấy đừng bất kính với giáo viên như vậy; có lẽ cô ấy sẽ đạt điểm cao hơn.
Nghi vấn
Do you wish they wouldn't be so disrespectful in class?
Bạn có ước gì họ đừng bất kính như vậy trong lớp học không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)