counteract
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Counteract'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kháng cự, chống lại, làm mất tác dụng, trung hòa một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To act against (something) in order to reduce its force or neutralize it.
Ví dụ Thực tế với 'Counteract'
-
"Drinking milk can help counteract the effects of spicy food."
"Uống sữa có thể giúp làm giảm tác dụng của đồ ăn cay."
-
"We need to counteract the negative impact of pollution."
"Chúng ta cần phải chống lại tác động tiêu cực của ô nhiễm."
-
"The government introduced new policies to counteract the economic downturn."
"Chính phủ đã đưa ra các chính sách mới để chống lại sự suy thoái kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Counteract'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: counteract
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Counteract'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'counteract' thường được dùng để chỉ hành động ngăn chặn hoặc làm giảm tác động tiêu cực của một lực lượng, yếu tố hoặc hành động khác. Nó nhấn mạnh việc đối phó một cách chủ động để đạt được sự cân bằng hoặc vô hiệu hóa ảnh hưởng không mong muốn. Khác với 'prevent' (ngăn chặn), 'counteract' xảy ra sau khi một hành động hoặc yếu tố đã bắt đầu có tác động, trong khi 'prevent' là ngăn chặn trước khi nó xảy ra. Ví dụ, 'exercise can counteract the effects of stress', trong khi 'wearing a helmet can prevent head injuries'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- **Counteract with**: sử dụng một cái gì đó để chống lại một cái gì đó khác. Ví dụ: 'The company is trying to counteract negative publicity with a positive advertising campaign.'
- **Counteract by**: đạt được kết quả mong muốn bằng một phương pháp cụ thể. Ví dụ: 'You can counteract the effects of caffeine by drinking plenty of water.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Counteract'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They counteract the effects of the poison with an antidote.
|
Họ chống lại tác dụng của chất độc bằng thuốc giải độc. |
| Phủ định |
He doesn't counteract her influence on the team.
|
Anh ấy không chống lại ảnh hưởng của cô ấy lên đội. |
| Nghi vấn |
Does she counteract the negative feedback with positive actions?
|
Cô ấy có chống lại những phản hồi tiêu cực bằng những hành động tích cực không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This medicine is used to counteract allergies.
|
Loại thuốc này được sử dụng để chống lại dị ứng. |
| Phủ định |
We cannot counteract the effects of the pollution overnight.
|
Chúng ta không thể chống lại những ảnh hưởng của ô nhiễm chỉ trong một đêm. |
| Nghi vấn |
Can exercise counteract the negative effects of stress?
|
Tập thể dục có thể chống lại những ảnh hưởng tiêu cực của căng thẳng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to counteract her anxiety with exercise.
|
Cô ấy đã từng dùng việc tập thể dục để chống lại sự lo lắng của mình. |
| Phủ định |
He didn't use to counteract the effects of caffeine with water.
|
Anh ấy đã từng không dùng nước để chống lại tác động của caffeine. |
| Nghi vấn |
Did they use to counteract the city's pollution by planting trees?
|
Họ đã từng chống lại ô nhiễm của thành phố bằng cách trồng cây phải không? |