(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ offshore accounts
C1

offshore accounts

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tài khoản hải ngoại tài khoản nước ngoài (thường mang ý tiêu cực)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offshore accounts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tài khoản ngân hàng được đặt bên ngoài quốc gia cư trú của chủ tài khoản, thường là ở các khu vực pháp lý có thuế thấp hơn và quyền riêng tư tài chính lớn hơn.

Definition (English Meaning)

Bank accounts located outside the account holder's country of residence, often in jurisdictions with lower taxes and greater financial privacy.

Ví dụ Thực tế với 'Offshore accounts'

  • "The politician was accused of hiding his wealth in offshore accounts."

    "Nhà chính trị gia bị cáo buộc che giấu tài sản của mình trong các tài khoản offshore."

  • "Many wealthy individuals use offshore accounts to manage their investments."

    "Nhiều cá nhân giàu có sử dụng tài khoản offshore để quản lý các khoản đầu tư của họ."

  • "The government is cracking down on the use of offshore accounts for illegal activities."

    "Chính phủ đang trấn áp việc sử dụng tài khoản offshore cho các hoạt động bất hợp pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Offshore accounts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: offshore accounts
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

foreign accounts(tài khoản nước ngoài)
tax haven accounts(tài khoản ở thiên đường thuế)

Trái nghĩa (Antonyms)

domestic accounts(tài khoản trong nước)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Offshore accounts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'offshore accounts' thường mang hàm ý tiêu cực, liên quan đến việc trốn thuế hoặc che giấu tài sản, mặc dù việc sở hữu tài khoản offshore không phải lúc nào cũng bất hợp pháp. Nên phân biệt với 'foreign accounts' (tài khoản nước ngoài) vốn mang nghĩa trung lập hơn, chỉ đơn thuần là tài khoản được mở ở một quốc gia khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'in' dùng để chỉ quốc gia hoặc khu vực tài phán nơi tài khoản được đặt (ví dụ: 'offshore accounts in the Cayman Islands'). 'with' dùng để chỉ tổ chức tài chính nơi tài khoản được mở (ví dụ: 'offshore accounts with a Swiss bank').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Offshore accounts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)