incommensurate
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incommensurate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không cân xứng; không tương xứng; không đủ.
Definition (English Meaning)
Disproportionate; inadequate.
Ví dụ Thực tế với 'Incommensurate'
-
"The punishment was completely incommensurate with the crime."
"Hình phạt hoàn toàn không tương xứng với tội ác."
-
"The effort put in was incommensurate with the reward received."
"Nỗ lực bỏ ra không tương xứng với phần thưởng nhận được."
-
"The risk is incommensurate with the potential gain."
"Rủi ro không tương xứng với lợi nhuận tiềm năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incommensurate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: incommensurate
- Adverb: incommensurately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incommensurate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'incommensurate' thường được sử dụng để mô tả sự thiếu cân đối hoặc không phù hợp giữa hai hoặc nhiều thứ. Nó nhấn mạnh sự khác biệt lớn hoặc không thể so sánh được về mặt kích thước, giá trị, hoặc tầm quan trọng. Nó có thể được sử dụng một cách trang trọng hoặc trừu tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'with', nó chỉ ra rằng hai thứ không cân xứng hoặc không tương quan với nhau. Ví dụ: "His salary is incommensurate with the amount of work he does."
Khi sử dụng với 'to', nó chỉ ra một sự thiếu hụt hoặc không đủ so với một tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng. Ví dụ: "The response was incommensurate to the scale of the disaster."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incommensurate'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The punishment was incommensurate: it did not fit the crime.
|
Hình phạt không tương xứng: nó không phù hợp với tội ác. |
| Phủ định |
His skills and the job requirements were not incommensurate: he was perfectly qualified.
|
Kỹ năng của anh ấy và yêu cầu công việc không phải là không tương xứng: anh ấy hoàn toàn đủ tiêu chuẩn. |
| Nghi vấn |
Is the scale of the problem incommensurate with the resources available: are we truly unprepared?
|
Quy mô của vấn đề có không tương xứng với các nguồn lực hiện có không: chúng ta có thực sự chưa chuẩn bị? |