(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incommensurate
C1

incommensurate

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không tương xứng không cân xứng không thể so sánh được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incommensurate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không cân xứng; không tương xứng; không đủ.

Definition (English Meaning)

Disproportionate; inadequate.

Ví dụ Thực tế với 'Incommensurate'

  • "The punishment was completely incommensurate with the crime."

    "Hình phạt hoàn toàn không tương xứng với tội ác."

  • "The effort put in was incommensurate with the reward received."

    "Nỗ lực bỏ ra không tương xứng với phần thưởng nhận được."

  • "The risk is incommensurate with the potential gain."

    "Rủi ro không tương xứng với lợi nhuận tiềm năng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incommensurate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disproportionate(không cân xứng)
unequal(không ngang bằng)
inadequate(không đầy đủ)
unmatched(không phù hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

disparity(sự chênh lệch)
mismatch(sự không phù hợp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Triết học Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Incommensurate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'incommensurate' thường được sử dụng để mô tả sự thiếu cân đối hoặc không phù hợp giữa hai hoặc nhiều thứ. Nó nhấn mạnh sự khác biệt lớn hoặc không thể so sánh được về mặt kích thước, giá trị, hoặc tầm quan trọng. Nó có thể được sử dụng một cách trang trọng hoặc trừu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

Khi sử dụng với 'with', nó chỉ ra rằng hai thứ không cân xứng hoặc không tương quan với nhau. Ví dụ: "His salary is incommensurate with the amount of work he does."
Khi sử dụng với 'to', nó chỉ ra một sự thiếu hụt hoặc không đủ so với một tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng. Ví dụ: "The response was incommensurate to the scale of the disaster."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incommensurate'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The punishment was incommensurate: it did not fit the crime.
Hình phạt không tương xứng: nó không phù hợp với tội ác.
Phủ định
His skills and the job requirements were not incommensurate: he was perfectly qualified.
Kỹ năng của anh ấy và yêu cầu công việc không phải là không tương xứng: anh ấy hoàn toàn đủ tiêu chuẩn.
Nghi vấn
Is the scale of the problem incommensurate with the resources available: are we truly unprepared?
Quy mô của vấn đề có không tương xứng với các nguồn lực hiện có không: chúng ta có thực sự chưa chuẩn bị?
(Vị trí vocab_tab4_inline)