petroleum pollution
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Petroleum pollution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ô nhiễm môi trường, đặc biệt là nước, đất và không khí, bởi dầu mỏ hoặc các sản phẩm có nguồn gốc từ dầu mỏ.
Definition (English Meaning)
The contamination of the environment, especially water, soil, and air, by petroleum or petroleum-derived products.
Ví dụ Thực tế với 'Petroleum pollution'
-
"Petroleum pollution poses a significant threat to marine ecosystems."
"Ô nhiễm dầu mỏ gây ra một mối đe dọa đáng kể cho các hệ sinh thái biển."
-
"The effects of petroleum pollution can last for decades."
"Tác động của ô nhiễm dầu mỏ có thể kéo dài hàng thập kỷ."
-
"Regulations are in place to prevent petroleum pollution from industrial activities."
"Các quy định được ban hành để ngăn chặn ô nhiễm dầu mỏ từ các hoạt động công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Petroleum pollution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: petroleum, pollution
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Petroleum pollution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các sự cố tràn dầu, rò rỉ từ các cơ sở lọc dầu, hoặc các hoạt động khai thác dầu khí gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường. Ô nhiễm dầu mỏ có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho hệ sinh thái và sức khỏe con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Petroleum pollution from oil spills is a major concern." (Ô nhiễm dầu mỏ từ các vụ tràn dầu là một mối lo ngại lớn.) "Petroleum pollution caused by industrial discharge can harm aquatic life." (Ô nhiễm dầu mỏ do xả thải công nghiệp có thể gây hại cho đời sống thủy sinh.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Petroleum pollution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.