(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ echoism
C1

echoism

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự lặp lại hành vi bắt chước tật lặp lại lời nói
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Echoism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xu hướng lặp lại lời nói hoặc hành động của người khác; hành vi bắt chước.

Definition (English Meaning)

The tendency to repeat the words or actions of others; mimicking behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Echoism'

  • "His echoism was evident in the way he mirrored his manager's speaking style."

    "Sự lặp lại của anh ấy thể hiện rõ trong cách anh ấy bắt chước phong cách nói của người quản lý."

  • "The psychologist observed echoism in the child's behavior."

    "Nhà tâm lý học quan sát thấy sự lặp lại trong hành vi của đứa trẻ."

  • "The echoism in her writing style made it difficult to discern her own voice."

    "Sự lặp lại trong phong cách viết của cô ấy khiến khó nhận ra giọng văn riêng của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Echoism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: echoism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Echoism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Echoism thường được sử dụng để mô tả một đặc điểm tính cách hoặc một hành vi có tính chất bắt chước, lặp lại. Nó có thể liên quan đến sự thiếu tự tin hoặc sự phụ thuộc vào người khác. Trong văn học, echoism có thể đề cập đến việc sử dụng các hình ảnh hoặc âm thanh để tạo hiệu ứng lặp lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘Echoism in’ thường được sử dụng để nói về sự tồn tại của echoism trong một người hoặc một nhóm. Ví dụ: 'There's a certain echoism in his writing style.' ‘Echoism of’ thường được sử dụng để chỉ sự bắt chước hoặc lặp lại một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'The echoism of his father's mannerisms was striking.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Echoism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)