oozing
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oozing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chảy hoặc rỉ ra chậm rãi từ cái gì đó; thể hiện một phẩm chất hoặc đặc điểm một cách mạnh mẽ và rõ ràng.
Definition (English Meaning)
To flow or leak slowly out of something; to display a quality or characteristic strongly and obviously.
Ví dụ Thực tế với 'Oozing'
-
"The wound was oozing blood."
"Vết thương đang rỉ máu."
-
"The cheese was old and oozing."
"Miếng phô mai đã cũ và đang rỉ nước."
-
"The city was oozing with corruption."
"Thành phố ngập tràn sự tham nhũng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oozing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ooze
- Adjective: oozing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oozing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'ooze' thường được dùng để mô tả chất lỏng hoặc chất sệt chảy ra một cách chậm rãi, thường là từ một vết thương, một lỗ hổng nhỏ, hoặc một bề mặt ẩm ướt. Nó cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ sự thể hiện một phẩm chất hoặc cảm xúc một cách rõ ràng và dễ nhận thấy. Khác với 'flow' mang tính liên tục và mạnh mẽ hơn, 'ooze' nhấn mạnh vào sự chậm rãi, nhỏ giọt và thường đi kèm với cảm giác không mấy dễ chịu (ví dụ: mủ, chất bẩn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'from', 'ooze from' chỉ nguồn gốc của chất chảy ra (e.g., 'Blood oozed from the wound'). Khi đi với 'with', 'oozing with' (nghĩa bóng) diễn tả việc tràn đầy một phẩm chất nào đó (e.g., 'The performance was oozing with charm').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oozing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.