seeping
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seeping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Từ từ chảy hoặc rò rỉ qua vật liệu xốp hoặc các lỗ nhỏ.
Ví dụ Thực tế với 'Seeping'
-
"Water was seeping through the cracks in the wall."
"Nước đang rò rỉ qua các vết nứt trên tường."
-
"The dampness was seeping into the floorboards."
"Sự ẩm ướt đang thấm vào các tấm ván sàn."
-
"A feeling of unease was seeping into her consciousness."
"Một cảm giác bất an đang len lỏi vào ý thức của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seeping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: seep
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seeping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả sự rò rỉ chậm chạp, không dễ nhận thấy ngay lập tức. Khác với 'pouring' (đổ), 'gushing' (phun trào) là những hành động nhanh và mạnh. 'Leaking' (rò rỉ) thường dùng cho chất lỏng hoặc khí thoát ra khỏi một vật chứa không kín.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- **Seeping from**: Rò rỉ từ một nguồn cụ thể.
- **Seeping through**: Rò rỉ qua một vật liệu hoặc bề mặt.
- **Seeping into**: Rò rỉ vào bên trong một vật gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seeping'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If water meets porous rock, it will seep through.
|
Nếu nước gặp đá xốp, nó sẽ thấm qua. |
| Phủ định |
When the container is sealed properly, liquid does not seep out.
|
Khi thùng chứa được niêm phong đúng cách, chất lỏng không thấm ra ngoài. |
| Nghi vấn |
If there's a crack, does water seep into the basement?
|
Nếu có vết nứt, nước có thấm vào tầng hầm không? |