(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seeping
B2

seeping

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

rò rỉ thấm len lỏi rỉ ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seeping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Từ từ chảy hoặc rò rỉ qua vật liệu xốp hoặc các lỗ nhỏ.

Definition (English Meaning)

Gradually flowing or leaking through porous material or small holes.

Ví dụ Thực tế với 'Seeping'

  • "Water was seeping through the cracks in the wall."

    "Nước đang rò rỉ qua các vết nứt trên tường."

  • "The dampness was seeping into the floorboards."

    "Sự ẩm ướt đang thấm vào các tấm ván sàn."

  • "A feeling of unease was seeping into her consciousness."

    "Một cảm giác bất an đang len lỏi vào ý thức của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seeping'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

gushing(phun trào)
pouring(đổ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Seeping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả sự rò rỉ chậm chạp, không dễ nhận thấy ngay lập tức. Khác với 'pouring' (đổ), 'gushing' (phun trào) là những hành động nhanh và mạnh. 'Leaking' (rò rỉ) thường dùng cho chất lỏng hoặc khí thoát ra khỏi một vật chứa không kín.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from through into

- **Seeping from**: Rò rỉ từ một nguồn cụ thể.
- **Seeping through**: Rò rỉ qua một vật liệu hoặc bề mặt.
- **Seeping into**: Rò rỉ vào bên trong một vật gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seeping'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If water meets porous rock, it will seep through.
Nếu nước gặp đá xốp, nó sẽ thấm qua.
Phủ định
When the container is sealed properly, liquid does not seep out.
Khi thùng chứa được niêm phong đúng cách, chất lỏng không thấm ra ngoài.
Nghi vấn
If there's a crack, does water seep into the basement?
Nếu có vết nứt, nước có thấm vào tầng hầm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)