opaque accounting
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opaque accounting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Kế toán mờ ám" hoặc "kế toán không minh bạch" đề cập đến các hoạt động kế toán hoặc báo cáo tài chính thiếu sự minh bạch và khó hiểu hoặc giải thích. Nó ngụ ý rằng thông tin tài chính được trình bày theo cách che khuất tình hình tài chính hoặc hiệu quả hoạt động thực sự của một tổ chức.
Definition (English Meaning)
"Opaque accounting" refers to accounting practices or financial reporting that lacks transparency and is difficult to understand or interpret. It implies that the financial information is presented in a way that obscures the true financial position or performance of an organization.
Ví dụ Thực tế với 'Opaque accounting'
-
"The company's opaque accounting practices raised concerns among investors."
"Các hoạt động kế toán mờ ám của công ty đã gây ra lo ngại trong giới đầu tư."
-
"The regulator is investigating the company for its use of opaque accounting methods."
"Cơ quan quản lý đang điều tra công ty vì việc sử dụng các phương pháp kế toán mờ ám."
-
"Opaque accounting can make it difficult for investors to assess the true value of a company."
"Kế toán mờ ám có thể gây khó khăn cho các nhà đầu tư trong việc đánh giá giá trị thực của một công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Opaque accounting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: opaque
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Opaque accounting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng với ý nghĩa tiêu cực, cho thấy rằng có thể có ý định che giấu thông tin hoặc đánh lừa các nhà đầu tư, chủ nợ hoặc các bên liên quan khác. Nó khác với 'transparent accounting' (kế toán minh bạch) vốn rõ ràng, dễ hiểu và cung cấp thông tin đầy đủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Opaque accounting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.