open borders
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open borders'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chính sách hoặc tình huống mà người dân có thể tự do di chuyển giữa các quốc gia mà không có kiểm soát nhập cư.
Definition (English Meaning)
A policy or situation where people can move freely between countries without immigration controls.
Ví dụ Thực tế với 'Open borders'
-
"The proposal for open borders between the two countries sparked a heated debate."
"Đề xuất về biên giới mở giữa hai quốc gia đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt."
-
"Advocates of open borders argue that it would boost the economy."
"Những người ủng hộ biên giới mở lập luận rằng nó sẽ thúc đẩy nền kinh tế."
-
"Opponents of open borders express concerns about national security."
"Những người phản đối biên giới mở bày tỏ lo ngại về an ninh quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Open borders'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: biên giới mở
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Open borders'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'open borders' thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận chính trị và kinh tế. Nó thường mang ý nghĩa một hệ thống trong đó người di cư không bị hạn chế, hoặc các hạn chế rất ít. Việc thực hiện 'open borders' có thể có những tác động kinh tế, xã hội và chính trị lớn, và là một chủ đề gây tranh cãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Open borders to' được dùng để chỉ việc mở cửa biên giới cho một nhóm người hoặc một mục đích cụ thể nào đó. 'Open borders towards' mang ý nghĩa thể hiện một xu hướng hoặc chính sách hướng tới việc mở cửa biên giới.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Open borders'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.