(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ openness
B2

openness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự cởi mở tính cởi mở tính minh bạch sự sẵn lòng tiếp thu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Openness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất cởi mở, thành thật và sẵn sàng nói về mọi thứ.

Definition (English Meaning)

The quality of being honest and willing to talk about things.

Ví dụ Thực tế với 'Openness'

  • "The company values openness to new ideas."

    "Công ty coi trọng sự cởi mở đối với những ý tưởng mới."

  • "The success of the project depended on the team's openness to new approaches."

    "Sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự cởi mở của nhóm đối với các phương pháp tiếp cận mới."

  • "We need more openness and accountability in government."

    "Chúng ta cần sự cởi mở và trách nhiệm giải trình hơn trong chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Openness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: openness
  • Adjective: open
  • Adverb: openly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Openness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Openness thường liên quan đến sự trung thực, minh bạch và sẵn sàng chấp nhận những ý kiến mới. Nó khác với 'honesty' (sự trung thực) ở chỗ openness nhấn mạnh sự sẵn sàng chia sẻ và thảo luận. Trong khi 'honesty' có nghĩa là không nói dối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

Openness *to* something: thể hiện sự sẵn lòng đón nhận, chấp nhận hoặc xem xét một điều gì đó. Openness *in* something: Thể hiện tính minh bạch, sự cởi mở trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Openness'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her openness made it easy for us to become friends.
Sự cởi mở của cô ấy giúp chúng tôi dễ dàng trở thành bạn bè.
Phủ định
They did not show much openness to new ideas during the meeting.
Họ đã không thể hiện nhiều sự cởi mở với những ý tưởng mới trong cuộc họp.
Nghi vấn
Did you appreciate his openness about his past?
Bạn có đánh giá cao sự cởi mở của anh ấy về quá khứ của mình không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company showed more openness to new ideas, they would likely see more innovation.
Nếu công ty thể hiện sự cởi mở hơn với những ý tưởng mới, họ có lẽ sẽ thấy nhiều sự đổi mới hơn.
Phủ định
If he weren't so open about his past mistakes, I wouldn't trust him so easily.
Nếu anh ấy không cởi mở về những lỗi lầm trong quá khứ, tôi đã không dễ dàng tin tưởng anh ấy như vậy.
Nghi vấn
Would people judge her so harshly if she openly admitted her faults?
Mọi người có đánh giá cô ấy khắc nghiệt như vậy không nếu cô ấy công khai thừa nhận những khuyết điểm của mình?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her openness to new ideas had helped her succeed.
Cô ấy nói rằng sự cởi mở của cô ấy đối với những ý tưởng mới đã giúp cô ấy thành công.
Phủ định
He told me that he wasn't open to negotiating the terms of the contract.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không sẵn lòng đàm phán các điều khoản của hợp đồng.
Nghi vấn
They asked if the company was openly disclosing its financial information.
Họ hỏi liệu công ty có công khai thông tin tài chính của mình một cách minh bạch hay không.

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has shown openness to new ideas in recent years.
Công ty đã thể hiện sự cởi mở đối với những ý tưởng mới trong những năm gần đây.
Phủ định
She hasn't openly discussed her concerns with the team yet.
Cô ấy vẫn chưa công khai thảo luận những lo ngại của mình với nhóm.
Nghi vấn
Has the government been open about the details of the new policy?
Chính phủ đã cởi mở về các chi tiết của chính sách mới chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been operating with increasing openness in its dealings with employees.
Công ty đã và đang hoạt động với sự cởi mở ngày càng tăng trong các giao dịch với nhân viên.
Phủ định
The government hasn't been being open about the negotiations with the rebel group.
Chính phủ đã không cởi mở về các cuộc đàm phán với nhóm nổi dậy.
Nghi vấn
Has the organization been openly supporting the project?
Tổ chức đã và đang công khai ủng hộ dự án này phải không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her openness to new ideas is as refreshing as a summer breeze.
Sự cởi mở của cô ấy đối với những ý tưởng mới tươi mát như một làn gió mùa hè.
Phủ định
He isn't always as open to suggestions as he claims to be.
Anh ấy không phải lúc nào cũng cởi mở với những gợi ý như anh ấy tuyên bố.
Nghi vấn
Is their openness to change as great as ours?
Sự cởi mở của họ đối với sự thay đổi có lớn bằng của chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)