open-source software
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open-source software'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần mềm mà mã nguồn gốc được cung cấp miễn phí và có thể được phân phối lại và sửa đổi.
Definition (English Meaning)
Software for which the original source code is made freely available and may be redistributed and modified.
Ví dụ Thực tế với 'Open-source software'
-
"Linux is a well-known example of open-source software."
"Linux là một ví dụ nổi tiếng về phần mềm mã nguồn mở."
-
"Many developers contribute to open-source software projects."
"Nhiều nhà phát triển đóng góp vào các dự án phần mềm mã nguồn mở."
-
"Using open-source software can reduce costs."
"Sử dụng phần mềm mã nguồn mở có thể giảm chi phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Open-source software'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: open-source software
- Adjective: open-source
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Open-source software'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Open-source software nhấn mạnh vào tính minh bạch và cộng tác. Khác với phần mềm độc quyền (proprietary software) thường có mã nguồn được giữ kín và chỉ được sử dụng theo giấy phép cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Open-source software'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.