(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proprietary software
B2

proprietary software

noun

Nghĩa tiếng Việt

phần mềm độc quyền phần mềm có bản quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proprietary software'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần mềm thuộc sở hữu của một công ty hoặc cá nhân và thường yêu cầu thanh toán để sử dụng, sửa đổi hoặc phân phối.

Definition (English Meaning)

Software that is owned by a company or individual and that typically requires payment for its use, modification, or distribution.

Ví dụ Thực tế với 'Proprietary software'

  • "Many companies use proprietary software to protect their intellectual property."

    "Nhiều công ty sử dụng phần mềm độc quyền để bảo vệ tài sản trí tuệ của họ."

  • "Microsoft Windows is a well-known example of proprietary software."

    "Microsoft Windows là một ví dụ nổi tiếng về phần mềm độc quyền."

  • "The company developed its own proprietary software to manage customer data."

    "Công ty đã phát triển phần mềm độc quyền của riêng mình để quản lý dữ liệu khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proprietary software'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

closed-source software(phần mềm mã nguồn đóng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Proprietary software'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phần mềm độc quyền khác với phần mềm nguồn mở (open-source software), trong đó mã nguồn được cung cấp miễn phí và có thể được sửa đổi và phân phối bởi bất kỳ ai. Phần mềm độc quyền thường đi kèm với các điều khoản sử dụng hạn chế, và người dùng thường không được phép xem hoặc sửa đổi mã nguồn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proprietary software'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)