operable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Operable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể hoạt động được; ở trong tình trạng hoạt động.
Definition (English Meaning)
Capable of being used; in working order.
Ví dụ Thực tế với 'Operable'
-
"The machine is now operable after the repairs."
"Máy móc hiện đã có thể hoạt động sau khi sửa chữa."
-
"The new system is fully operable and ready for use."
"Hệ thống mới hoàn toàn có thể hoạt động và sẵn sàng để sử dụng."
-
"Luckily, the blockage was operable and easily removed."
"May mắn thay, chỗ tắc nghẽn có thể phẫu thuật và dễ dàng loại bỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Operable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: operable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Operable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'operable' thường dùng để mô tả máy móc, thiết bị hoặc hệ thống đang trong tình trạng hoạt động và có thể sử dụng. Nó nhấn mạnh khả năng vận hành, trái ngược với tình trạng hỏng hóc hoặc không hoạt động. Cần phân biệt với 'operational' (thuộc về vận hành) - nghiêng về khía cạnh vận hành thường xuyên, liên tục, còn 'operable' chỉ đơn thuần nhấn mạnh khả năng hoạt động tại thời điểm nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Operable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.