(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ operable
B2

operable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có thể hoạt động khả dụng có thể phẫu thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Operable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể hoạt động được; ở trong tình trạng hoạt động.

Definition (English Meaning)

Capable of being used; in working order.

Ví dụ Thực tế với 'Operable'

  • "The machine is now operable after the repairs."

    "Máy móc hiện đã có thể hoạt động sau khi sửa chữa."

  • "The new system is fully operable and ready for use."

    "Hệ thống mới hoàn toàn có thể hoạt động và sẵn sàng để sử dụng."

  • "Luckily, the blockage was operable and easily removed."

    "May mắn thay, chỗ tắc nghẽn có thể phẫu thuật và dễ dàng loại bỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Operable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: operable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

functional(có chức năng)
working(đang hoạt động)
usable(có thể sử dụng được)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Y học Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Operable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'operable' thường dùng để mô tả máy móc, thiết bị hoặc hệ thống đang trong tình trạng hoạt động và có thể sử dụng. Nó nhấn mạnh khả năng vận hành, trái ngược với tình trạng hỏng hóc hoặc không hoạt động. Cần phân biệt với 'operational' (thuộc về vận hành) - nghiêng về khía cạnh vận hành thường xuyên, liên tục, còn 'operable' chỉ đơn thuần nhấn mạnh khả năng hoạt động tại thời điểm nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Operable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)