(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ opportunistic feeder
C1

opportunistic feeder

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

loài ăn tạp loài ăn cơ hội động vật ăn tạp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opportunistic feeder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài động vật ăn bất cứ thức ăn nào có sẵn, tận dụng các cơ hội khi chúng xuất hiện, thay vì chuyên biệt hóa vào một chế độ ăn uống cụ thể.

Definition (English Meaning)

An animal that feeds on whatever food is available, taking advantage of opportunities as they arise, rather than specializing in a particular diet.

Ví dụ Thực tế với 'Opportunistic feeder'

  • "Raccoons are opportunistic feeders, eating fruits, insects, and even garbage."

    "Gấu trúc Mỹ là loài ăn tạp, chúng ăn trái cây, côn trùng và thậm chí cả rác."

  • "Seagulls are opportunistic feeders, often scavenging for food near coastlines."

    "Hải âu là loài ăn tạp, thường tìm kiếm thức ăn gần bờ biển."

  • "Many insects are opportunistic feeders, consuming whatever organic matter they find."

    "Nhiều loài côn trùng là loài ăn tạp, tiêu thụ bất kỳ chất hữu cơ nào mà chúng tìm thấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Opportunistic feeder'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

generalist feeder(loài ăn tạp)
facultative feeder(loài ăn tùy nghi)

Trái nghĩa (Antonyms)

specialist feeder(loài ăn chuyên biệt)

Từ liên quan (Related Words)

scavenger(loài ăn xác thối)
omnivore(động vật ăn tạp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Opportunistic feeder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả hành vi kiếm ăn linh hoạt, thích nghi của một số loài động vật. Chúng không kén chọn thức ăn và sẵn sàng tiêu thụ nhiều loại nguồn thức ăn khác nhau tùy thuộc vào sự sẵn có. Điều này trái ngược với các loài ăn chuyên biệt (specialist feeders) chỉ ăn một hoặc một vài loại thức ăn cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Opportunistic feeder'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the fox is an opportunistic feeder explains its diverse diet.
Việc con cáo là một loài ăn tạp giải thích chế độ ăn uống đa dạng của nó.
Phủ định
It is not clear whether being an opportunistic feeder always guarantees survival in harsh environments.
Không rõ liệu việc là một loài ăn tạp có luôn đảm bảo sự sống còn trong môi trường khắc nghiệt hay không.
Nghi vấn
Why an animal is an opportunistic feeder is often determined by the availability of resources.
Tại sao một con vật là một loài ăn tạp thường được xác định bởi sự sẵn có của tài nguyên.

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have observed that the species has been an opportunistic feeder since the change in its habitat.
Các nhà khoa học đã quan sát thấy rằng loài này đã là một loài ăn tạp cơ hội kể từ khi môi trường sống của nó thay đổi.
Phủ định
The researchers have not considered the animal to be an opportunistic feeder until recently.
Các nhà nghiên cứu đã không coi con vật này là một loài ăn tạp cơ hội cho đến gần đây.
Nghi vấn
Has the animal been an opportunistic feeder throughout its entire life cycle?
Con vật này có phải là một loài ăn tạp cơ hội trong suốt vòng đời của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)