(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scavenger
B2

scavenger

noun

Nghĩa tiếng Việt

động vật ăn xác thối người nhặt rác người lượm lặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scavenger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài động vật hoặc sinh vật khác ăn xác chết hoặc vật chất hữu cơ đang phân hủy.

Definition (English Meaning)

An animal or other organism that feeds on dead or decaying organic matter.

Ví dụ Thực tế với 'Scavenger'

  • "Vultures are important scavengers, helping to prevent the spread of disease."

    "Kền kền là những loài ăn xác thối quan trọng, giúp ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật."

  • "Hyenas are known to be opportunistic scavengers."

    "Linh cẩu được biết đến là loài ăn xác thối cơ hội."

  • "The beach was full of scavengers looking for seashells."

    "Bãi biển đầy những người nhặt vỏ sò."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scavenger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scavenger
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học Động vật học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Scavenger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'scavenger' thường được dùng để chỉ các loài động vật đóng vai trò quan trọng trong việc làm sạch môi trường bằng cách ăn xác động vật chết. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất cứ ai hoặc bất cứ thứ gì tìm kiếm và sử dụng những thứ bỏ đi. Ví dụ, trong kinh tế, nó có thể chỉ những người tận dụng các nguồn lực bị bỏ phí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Scavenger of' được dùng để chỉ nguồn gốc của những thứ mà scavenger thu lượm (ví dụ: 'scavenger of waste'). 'Scavenger on' được dùng để chỉ thức ăn hoặc vật liệu mà scavenger ăn/thu lượm (ví dụ: 'scavenger on carrion').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scavenger'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The park, where the scavenger birds feed, is closed on Mondays.
Công viên, nơi những loài chim ăn xác thối kiếm ăn, đóng cửa vào các ngày thứ Hai.
Phủ định
A person who is a scavenger is not always considered a criminal, even when taking discarded items.
Một người là người nhặt rác không phải lúc nào cũng bị coi là tội phạm, ngay cả khi lấy những món đồ bị vứt bỏ.
Nghi vấn
Is the city dump, where the scavenger animals gather, a health hazard?
Bãi rác của thành phố, nơi các động vật ăn xác thối tụ tập, có phải là một mối nguy hiểm cho sức khỏe không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city could become a scavenger's paradise if waste management fails.
Thành phố có thể trở thành thiên đường của những người nhặt rác nếu quản lý chất thải thất bại.
Phủ định
She shouldn't act as a scavenger; she can find a better job.
Cô ấy không nên làm công việc nhặt rác; cô ấy có thể tìm được một công việc tốt hơn.
Nghi vấn
Will he be a scavenger after losing his job?
Anh ấy sẽ trở thành người nhặt rác sau khi mất việc sao?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sanitation workers will be acting as scavengers, collecting discarded items along the streets.
Các công nhân vệ sinh sẽ đóng vai trò là những người nhặt rác, thu gom những món đồ bị vứt bỏ dọc các con đường.
Phủ định
The seagulls won't be scavenging for food on the beach tomorrow because the tide will be too high.
Ngày mai những con mòng biển sẽ không đi nhặt rác tìm thức ăn trên bãi biển vì thủy triều sẽ quá cao.
Nghi vấn
Will the rats be scavenging for scraps in the alleyway tonight?
Đêm nay lũ chuột có đi lục lọi thức ăn thừa trong hẻm không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I weren't such a scavenger, always picking up discarded things.
Tôi ước mình không phải là một người nhặt nhạnh, luôn lượm lặt những thứ bị vứt bỏ.
Phủ định
If only she hadn't been a scavenger, she wouldn't have found that incriminating evidence.
Giá như cô ấy không phải là một người nhặt nhạnh, cô ấy đã không tìm thấy bằng chứng buộc tội đó.
Nghi vấn
If only we could stop being scavengers and afford to buy new things!
Giá như chúng ta có thể ngừng việc nhặt nhạnh và có đủ khả năng mua đồ mới!
(Vị trí vocab_tab4_inline)