(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ waiver
B2

waiver

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự từ bỏ quyền sự khước từ quyền giấy miễn trừ miễn trừ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waiver'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự từ bỏ hoặc khước từ một cách có chủ ý một quyền hoặc đặc quyền đã biết.

Definition (English Meaning)

An intentional relinquishment or abandonment of a known right or privilege.

Ví dụ Thực tế với 'Waiver'

  • "The company requested a waiver of liability before the participants began the activity."

    "Công ty yêu cầu một giấy miễn trừ trách nhiệm trước khi những người tham gia bắt đầu hoạt động."

  • "He signed a waiver before participating in the study."

    "Anh ấy đã ký giấy miễn trừ trước khi tham gia vào nghiên cứu."

  • "The school granted a tuition waiver for the student."

    "Trường học đã cấp giấy miễn học phí cho học sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Waiver'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: waiver
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

renunciation(sự từ bỏ)
release(sự giải phóng, sự miễn trừ)
relinquishment(sự từ bỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh doanh Bảo hiểm

Ghi chú Cách dùng 'Waiver'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'waiver' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, kinh doanh hoặc bảo hiểm, khi một bên đồng ý từ bỏ quyền lợi của mình. Nó nhấn mạnh sự tự nguyện và nhận thức rõ ràng về quyền lợi đang từ bỏ. Khác với 'renunciation' (sự từ bỏ), 'waiver' thường liên quan đến một quyền cụ thể hơn là một niềm tin hoặc nguyên tắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Waiver *of* (something): từ bỏ cái gì. Ví dụ: waiver of rights (từ bỏ quyền). Waiver *for* (something): miễn trừ cho cái gì, hoặc có giấy miễn trừ cho việc gì. Ví dụ: waiver for late fees (miễn trừ phí trả chậm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Waiver'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having reviewed the documents, the board granted a waiver, and the project could proceed.
Sau khi xem xét các tài liệu, hội đồng quản trị đã chấp thuận miễn trừ, và dự án có thể tiếp tục.
Phủ định
Without a waiver, however, the construction, scheduled to begin next week, cannot legally commence.
Tuy nhiên, nếu không có sự miễn trừ, công trình xây dựng, dự kiến bắt đầu vào tuần tới, không thể bắt đầu một cách hợp pháp.
Nghi vấn
Considering the circumstances, Mr. Johnson, is a waiver necessary for this particular clause?
Xem xét các tình huống, thưa ông Johnson, có cần một sự miễn trừ cho điều khoản cụ thể này không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student received a waiver for the tuition fee.
Sinh viên đã nhận được sự miễn trừ cho học phí.
Phủ định
She does not need a waiver because she is a scholarship recipient.
Cô ấy không cần giấy miễn trừ vì cô ấy là người nhận học bổng.
Nghi vấn
Does he qualify for a waiver based on his financial situation?
Anh ấy có đủ điều kiện để được miễn trừ dựa trên tình hình tài chính của mình không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the contract is finalized, the company will have been considering a waiver of liability for potential damages.
Vào thời điểm hợp đồng được hoàn tất, công ty sẽ đã xem xét việc miễn trừ trách nhiệm đối với các thiệt hại tiềm ẩn.
Phủ định
By next week, they won't have been processing the waiver request, as the department is short-staffed.
Đến tuần tới, họ sẽ không còn xử lý yêu cầu miễn trừ, vì bộ phận đang thiếu nhân viên.
Nghi vấn
Will the government have been granting waivers to these companies without proper oversight by the end of the year?
Liệu chính phủ có còn cấp các miễn trừ cho các công ty này mà không có sự giám sát thích hợp vào cuối năm nay không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to require a signed waiver for all participants, but now it's optional.
Công ty đã từng yêu cầu giấy miễn trừ trách nhiệm có chữ ký cho tất cả người tham gia, nhưng bây giờ nó là tùy chọn.
Phủ định
They didn't use to need a waiver for this simple activity, but safety regulations have changed.
Họ đã không cần giấy miễn trừ trách nhiệm cho hoạt động đơn giản này, nhưng các quy định an toàn đã thay đổi.
Nghi vấn
Did they use to provide a waiver explaining the risks involved in the surgery?
Họ đã từng cung cấp giấy miễn trừ trách nhiệm giải thích những rủi ro liên quan đến phẫu thuật phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)