(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ public speaking
B2

public speaking

Noun

Nghĩa tiếng Việt

nói trước công chúng diễn thuyết trước đám đông hùng biện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public speaking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động nói trước một nhóm người một cách có cấu trúc và có chủ ý, nhằm mục đích thông báo, thuyết phục hoặc giải trí.

Definition (English Meaning)

The act of speaking to a group of people in a structured and deliberate manner, intended to inform, persuade, or entertain.

Ví dụ Thực tế với 'Public speaking'

  • "Effective public speaking skills are essential for career advancement."

    "Kỹ năng nói trước công chúng hiệu quả là rất cần thiết cho sự thăng tiến trong sự nghiệp."

  • "He took a course to improve his public speaking skills."

    "Anh ấy đã tham gia một khóa học để cải thiện kỹ năng nói trước công chúng của mình."

  • "Public speaking is a valuable skill in the business world."

    "Nói trước công chúng là một kỹ năng có giá trị trong giới kinh doanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Public speaking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: public speaking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Kỹ năng mềm

Ghi chú Cách dùng 'Public speaking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Public speaking encompasses a range of activities, from formal presentations and speeches to informal talks and impromptu remarks. It involves not only the content of the message but also the delivery, including voice projection, body language, and visual aids. Effective public speaking requires preparation, practice, and the ability to connect with the audience.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on at

-"in public speaking": đề cập đến các yếu tố, khía cạnh bên trong hoạt động nói trước công chúng. Ví dụ: "Confidence is crucial in public speaking."
-"on public speaking": đề cập đến một bài nói, bài viết hoặc thảo luận về chủ đề nói trước công chúng. Ví dụ: "I read a great article on public speaking techniques."
-"at public speaking": ít phổ biến hơn, nhưng có thể đề cập đến địa điểm hoặc sự kiện mà hoạt động nói trước công chúng diễn ra. Ví dụ: "She excels at public speaking events."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Public speaking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)