presentation skills
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Presentation skills'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các khả năng hoặc phẩm chất cần thiết để thực hiện một bài thuyết trình hiệu quả và thu hút trước khán giả.
Definition (English Meaning)
The abilities or qualities needed to deliver an effective and engaging presentation to an audience.
Ví dụ Thực tế với 'Presentation skills'
-
"Developing strong presentation skills is crucial for success in many professions."
"Phát triển kỹ năng thuyết trình tốt là rất quan trọng để thành công trong nhiều ngành nghề."
-
"She has excellent presentation skills and always captivates her audience."
"Cô ấy có kỹ năng thuyết trình xuất sắc và luôn thu hút được khán giả."
-
"Improving your presentation skills can significantly boost your career prospects."
"Cải thiện kỹ năng thuyết trình có thể tăng đáng kể triển vọng nghề nghiệp của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Presentation skills'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: skills (danh từ số nhiều)
- Adjective: presentation (tính từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Presentation skills'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường đề cập đến một tập hợp các kỹ năng, bao gồm kỹ năng giao tiếp bằng lời và phi lời, kỹ năng tổ chức nội dung, kỹ năng sử dụng phương tiện hỗ trợ, và khả năng tương tác với khán giả. 'Presentation skills' nhấn mạnh vào khả năng *thực hành*, trái ngược với kiến thức lý thuyết suông về thuyết trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- in: chỉ một khía cạnh của kỹ năng thuyết trình (e.g., 'He is skilled in visual aids').
- on: đề cập đến việc tập trung vào kỹ năng thuyết trình (e.g., 'The course focuses on presentation skills').
- for: chỉ mục đích của việc sử dụng kỹ năng thuyết trình (e.g., 'Presentation skills are important for career advancement').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Presentation skills'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.