(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lander
B2

lander

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tàu đổ bộ tàu hạ cánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lander'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tàu vũ trụ được thiết kế để hạ cánh và nằm trên bề mặt của một thiên thể.

Definition (English Meaning)

A spacecraft designed to descend to and rest on the surface of a celestial body.

Ví dụ Thực tế với 'Lander'

  • "The Mars lander successfully transmitted data back to Earth."

    "Tàu đổ bộ Sao Hỏa đã truyền dữ liệu thành công trở lại Trái Đất."

  • "The robotic lander was equipped with cameras and sensors."

    "Tàu đổ bộ robot được trang bị camera và cảm biến."

  • "Scientists eagerly awaited the first images from the lander on Titan."

    "Các nhà khoa học háo hức chờ đợi những hình ảnh đầu tiên từ tàu đổ bộ trên Titan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lander'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lander
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

rover(xe tự hành)
Mars(Sao Hỏa)
lunar(thuộc về mặt trăng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ vũ trụ

Ghi chú Cách dùng 'Lander'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'lander' thường được sử dụng để chỉ các tàu vũ trụ không có người lái được thiết kế để hạ cánh xuống các hành tinh, mặt trăng hoặc các thiên thể khác. Nó khác với 'orbiter', tàu vũ trụ bay quanh một thiên thể, và 'rover', một phương tiện di chuyển trên bề mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

Khi sử dụng 'on', chúng ta thường nói về vị trí của lander trên bề mặt của một thiên thể (ví dụ: The lander is on Mars). Khi sử dụng 'to', chúng ta nói về hành động hạ cánh đến một vị trí (ví dụ: The lander traveled to the moon).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lander'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)