lander
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lander'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tàu vũ trụ được thiết kế để hạ cánh và nằm trên bề mặt của một thiên thể.
Definition (English Meaning)
A spacecraft designed to descend to and rest on the surface of a celestial body.
Ví dụ Thực tế với 'Lander'
-
"The Mars lander successfully transmitted data back to Earth."
"Tàu đổ bộ Sao Hỏa đã truyền dữ liệu thành công trở lại Trái Đất."
-
"The robotic lander was equipped with cameras and sensors."
"Tàu đổ bộ robot được trang bị camera và cảm biến."
-
"Scientists eagerly awaited the first images from the lander on Titan."
"Các nhà khoa học háo hức chờ đợi những hình ảnh đầu tiên từ tàu đổ bộ trên Titan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lander'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lander
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lander'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'lander' thường được sử dụng để chỉ các tàu vũ trụ không có người lái được thiết kế để hạ cánh xuống các hành tinh, mặt trăng hoặc các thiên thể khác. Nó khác với 'orbiter', tàu vũ trụ bay quanh một thiên thể, và 'rover', một phương tiện di chuyển trên bề mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'on', chúng ta thường nói về vị trí của lander trên bề mặt của một thiên thể (ví dụ: The lander is on Mars). Khi sử dụng 'to', chúng ta nói về hành động hạ cánh đến một vị trí (ví dụ: The lander traveled to the moon).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lander'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.