order parameter
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Order parameter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đại lượng đặc trưng cho trật tự của một sự chuyển pha. Nó thường có giá trị khác không trong pha có trật tự và bằng không trong pha vô trật tự.
Definition (English Meaning)
A quantity that characterizes the order of a phase transition. It typically takes a non-zero value in the ordered phase and is zero in the disordered phase.
Ví dụ Thực tế với 'Order parameter'
-
"The magnetization is the order parameter for ferromagnetic materials."
"Độ từ hóa là tham số trật tự cho các vật liệu sắt từ."
-
"The critical behavior is determined by the order parameter."
"Hành vi tới hạn được xác định bởi tham số trật tự."
-
"The liquid crystal exhibits a non-zero order parameter."
"Tinh thể lỏng thể hiện một tham số trật tự khác không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Order parameter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: order parameter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Order parameter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tham số trật tự là một khái niệm quan trọng trong vật lý thống kê và khoa học vật liệu. Nó cho phép ta định lượng mức độ trật tự trong một hệ thống. Ví dụ, trong một chất sắt từ, tham số trật tự là độ từ hóa, cho biết mức độ các mômen từ của các nguyên tử được sắp xếp song song. Trong một chất siêu dẫn, tham số trật tự liên quan đến sự hình thành các cặp Cooper và sự ngưng tụ của chúng vào trạng thái lượng tử vĩ mô. Các pha khác nhau của vật chất có thể được phân biệt bằng các giá trị khác nhau của tham số trật tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Order parameter of' dùng để chỉ tham số trật tự của một hệ thống cụ thể. 'Order parameter for' được dùng để chỉ tham số trật tự được sử dụng để mô tả một loại hiện tượng chuyển pha cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Order parameter'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.