spontaneous symmetry breaking
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spontaneous symmetry breaking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình trong đó một hệ thống có tính đối xứng nhất định trong các quy luật cơ bản của nó chuyển sang một trạng thái không thể hiện tính đối xứng đó nữa.
Definition (English Meaning)
A process where a system that possesses a certain symmetry in its underlying laws transitions to a state that does not exhibit that same symmetry.
Ví dụ Thực tế với 'Spontaneous symmetry breaking'
-
"Spontaneous symmetry breaking is a key mechanism in the Standard Model of particle physics, explaining the origin of mass."
"Phá vỡ đối xứng tự phát là một cơ chế quan trọng trong Mô hình Chuẩn của vật lý hạt, giải thích nguồn gốc của khối lượng."
-
"The condensation of Cooper pairs in a superconductor is an example of spontaneous symmetry breaking."
"Sự ngưng tụ của các cặp Cooper trong một chất siêu dẫn là một ví dụ về sự phá vỡ đối xứng tự phát."
-
"Spontaneous symmetry breaking in the early universe is thought to have led to the formation of matter."
"Sự phá vỡ đối xứng tự phát trong vũ trụ sơ khai được cho là đã dẫn đến sự hình thành vật chất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spontaneous symmetry breaking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spontaneous symmetry breaking
- Adjective: spontaneous, symmetry, breaking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spontaneous symmetry breaking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong vật lý, đặc biệt là trong lý thuyết trường lượng tử và vật lý chất rắn. Nó mô tả cách các đối tượng vật lý hoặc các hệ thống có thể tuân theo các quy tắc đối xứng ở mức độ cơ bản nhưng lại thể hiện hành vi phi đối xứng ở các mức độ vĩ mô. 'Spontaneous' ở đây có nghĩa là sự phá vỡ đối xứng không phải do một tác động bên ngoài cụ thể nào gây ra, mà là một đặc tính vốn có của hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Spontaneous symmetry breaking of': Liên quan đến việc chỉ rõ đối tượng hoặc hệ thống mà sự phá vỡ đối xứng xảy ra. 'Spontaneous symmetry breaking in': Liên quan đến việc đề cập đến bối cảnh hoặc lĩnh vực mà hiện tượng này xuất hiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spontaneous symmetry breaking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.