inorganic chemistry
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inorganic chemistry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành hóa học nghiên cứu các hợp chất vô cơ.
Definition (English Meaning)
The branch of chemistry dealing with inorganic compounds.
Ví dụ Thực tế với 'Inorganic chemistry'
-
"Inorganic chemistry is essential for understanding the properties of materials used in electronics."
"Hóa học vô cơ rất cần thiết để hiểu các tính chất của vật liệu được sử dụng trong điện tử."
-
"She is a professor specializing in inorganic chemistry."
"Cô ấy là một giáo sư chuyên về hóa học vô cơ."
-
"The study of inorganic chemistry helps us understand the composition of minerals."
"Nghiên cứu hóa học vô cơ giúp chúng ta hiểu thành phần của khoáng chất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inorganic chemistry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inorganic chemistry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inorganic chemistry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hóa học vô cơ tập trung vào các hợp chất không chứa liên kết carbon-hydro (C-H), mặc dù có một số ngoại lệ. Nó khác với hóa học hữu cơ, ngành nghiên cứu các hợp chất chứa liên kết carbon-hydro. Hóa học vô cơ bao gồm nghiên cứu về kim loại, khoáng chất và các vật liệu không hữu cơ khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: Research *in* inorganic chemistry. The principles *of* inorganic chemistry.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inorganic chemistry'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the semester, she will have mastered the fundamentals of inorganic chemistry.
|
Đến cuối học kỳ, cô ấy sẽ nắm vững những kiến thức cơ bản về hóa học vô cơ. |
| Phủ định |
By the time he graduates, he won't have specialized in inorganic chemistry.
|
Đến khi tốt nghiệp, anh ấy sẽ không chuyên về hóa học vô cơ. |
| Nghi vấn |
Will they have completed their research in inorganic chemistry by next year?
|
Liệu họ có hoàn thành nghiên cứu về hóa học vô cơ vào năm tới không? |