carbon chemistry
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carbon chemistry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành hóa học nghiên cứu về nguyên tố carbon và các hợp chất của nó.
Definition (English Meaning)
The branch of chemistry concerned with the elements carbon and its compounds.
Ví dụ Thực tế với 'Carbon chemistry'
-
"Carbon chemistry is fundamental to the development of new materials and pharmaceuticals."
"Hóa học carbon là nền tảng cho sự phát triển của các vật liệu và dược phẩm mới."
-
"The professor specialized in carbon chemistry and its applications in nanotechnology."
"Giáo sư chuyên về hóa học carbon và các ứng dụng của nó trong công nghệ nano."
-
"Understanding carbon chemistry is crucial for addressing environmental challenges related to carbon emissions."
"Hiểu biết về hóa học carbon là rất quan trọng để giải quyết các thách thức môi trường liên quan đến khí thải carbon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carbon chemistry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carbon chemistry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Carbon chemistry" is essentially synonymous with "organic chemistry." It focuses on the structure, properties, composition, reactions, and synthesis of carbon compounds, which are essential to life and numerous industrial applications. The term may sometimes be used to emphasize the importance of carbon as the central element of study.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carbon chemistry'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor said that he was giving a lecture on carbon chemistry the following day.
|
Giáo sư nói rằng ông ấy sẽ giảng bài về hóa học cacbon vào ngày hôm sau. |
| Phủ định |
She said that she did not understand the complexities of carbon chemistry.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không hiểu sự phức tạp của hóa học cacbon. |
| Nghi vấn |
He asked if the research was related to carbon chemistry.
|
Anh ấy hỏi liệu nghiên cứu có liên quan đến hóa học cacbon không. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist lectured on carbon chemistry at the university last week.
|
Nhà khoa học đã giảng về hóa học carbon tại trường đại học tuần trước. |
| Phủ định |
They didn't study carbon chemistry in high school.
|
Họ đã không học hóa học carbon ở trường trung học. |
| Nghi vấn |
Did Marie Curie contribute significantly to the field of carbon chemistry?
|
Marie Curie có đóng góp đáng kể vào lĩnh vực hóa học carbon không? |