(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ orgasming
C1

orgasming

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

lên đỉnh đạt cực khoái lên tiên phê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orgasming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang trải qua hoặc đạt đến cực khoái.

Definition (English Meaning)

Experiencing or reaching an orgasm.

Ví dụ Thực tế với 'Orgasming'

  • "She was orgasming intensely."

    "Cô ấy đang đạt cực khoái một cách mãnh liệt."

  • "He described the feeling as orgasming from every cell in his body."

    "Anh ấy mô tả cảm giác như thể mọi tế bào trong cơ thể anh ấy đều đạt cực khoái."

  • "The crowd was orgasming with excitement as the band took the stage."

    "Đám đông như phát cuồng vì phấn khích khi ban nhạc bước lên sân khấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Orgasming'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

frustration(sự thất vọng)
unfulfilled(không thỏa mãn)

Từ liên quan (Related Words)

sex(tình dục)
pleasure(khoái cảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Tình dục học

Ghi chú Cách dùng 'Orgasming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Orgasming” là dạng gerund hoặc present participle của động từ “orgasm”. Nó thường được dùng để mô tả hành động đang diễn ra hoặc như một danh động từ. Nó có thể mang sắc thái trực tiếp, đề cập đến trải nghiệm thể chất, hoặc có thể sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ cảm xúc cực kỳ hưng phấn và thỏa mãn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during while

Các giới từ này được sử dụng để chỉ thời điểm hành động diễn ra. Ví dụ: 'Orgasming during intercourse' (Đạt cực khoái trong khi giao hợp), 'Orgasming while watching a movie' (một cách ẩn dụ, chỉ sự hưng phấn khi xem phim).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Orgasming'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)