orgasming
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orgasming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang trải qua hoặc đạt đến cực khoái.
Definition (English Meaning)
Experiencing or reaching an orgasm.
Ví dụ Thực tế với 'Orgasming'
-
"She was orgasming intensely."
"Cô ấy đang đạt cực khoái một cách mãnh liệt."
-
"He described the feeling as orgasming from every cell in his body."
"Anh ấy mô tả cảm giác như thể mọi tế bào trong cơ thể anh ấy đều đạt cực khoái."
-
"The crowd was orgasming with excitement as the band took the stage."
"Đám đông như phát cuồng vì phấn khích khi ban nhạc bước lên sân khấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Orgasming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: orgasm
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Orgasming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Orgasming” là dạng gerund hoặc present participle của động từ “orgasm”. Nó thường được dùng để mô tả hành động đang diễn ra hoặc như một danh động từ. Nó có thể mang sắc thái trực tiếp, đề cập đến trải nghiệm thể chất, hoặc có thể sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ cảm xúc cực kỳ hưng phấn và thỏa mãn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này được sử dụng để chỉ thời điểm hành động diễn ra. Ví dụ: 'Orgasming during intercourse' (Đạt cực khoái trong khi giao hợp), 'Orgasming while watching a movie' (một cách ẩn dụ, chỉ sự hưng phấn khi xem phim).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Orgasming'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.