(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ original jurisdiction
C1

original jurisdiction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thẩm quyền xét xử sơ thẩm quyền tài phán ban đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Original jurisdiction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thẩm quyền xét xử sơ thẩm; quyền tài phán ban đầu. Quyền của một tòa án được xét xử một vụ án lần đầu tiên, trái ngược với thẩm quyền phúc thẩm, khi một tòa án cấp cao hơn có quyền xem xét quyết định của tòa án cấp thấp hơn.

Definition (English Meaning)

The power to hear a case for the first time, as opposed to appellate jurisdiction, when a higher court has the power to review a lower court's decision.

Ví dụ Thực tế với 'Original jurisdiction'

  • "The Supreme Court has original jurisdiction in cases affecting ambassadors, other public ministers and consuls, and those in which a state shall be a party."

    "Tòa án Tối cao có thẩm quyền xét xử sơ thẩm đối với các vụ án liên quan đến đại sứ, các bộ trưởng và lãnh sự ngoại giao khác, và các vụ án mà một tiểu bang là một bên."

  • "The High Court exercises original jurisdiction in civil cases."

    "Tòa Thượng thẩm thực hiện thẩm quyền xét xử sơ thẩm trong các vụ án dân sự."

  • "A state supreme court may have original jurisdiction in certain types of cases as defined by the state's constitution."

    "Tòa án tối cao của một tiểu bang có thể có thẩm quyền xét xử sơ thẩm đối với một số loại vụ án nhất định theo quy định của hiến pháp tiểu bang đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Original jurisdiction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: original jurisdiction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

appellate jurisdiction(Thẩm quyền phúc thẩm)

Từ liên quan (Related Words)

jurisdiction(thẩm quyền, quyền tài phán)
court(tòa án)
trial(phiên tòa, xét xử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Original jurisdiction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đặc biệt quan trọng trong luật pháp. 'Original' ở đây nhấn mạnh rằng tòa án đó là nơi đầu tiên vụ việc được đưa ra xét xử, không phải là nơi xem xét lại quyết định của tòa án khác. Thường được sử dụng để phân biệt với 'appellate jurisdiction' (thẩm quyền phúc thẩm).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in over

Ví dụ: 'The Supreme Court has original jurisdiction in cases involving disputes between states' (Tòa án Tối cao có thẩm quyền xét xử sơ thẩm đối với các vụ tranh chấp giữa các tiểu bang.) - giới từ 'in' chỉ phạm vi thẩm quyền. 'The court has original jurisdiction over this type of case' (Tòa án có thẩm quyền xét xử sơ thẩm đối với loại vụ án này) - giới từ 'over' chỉ đối tượng của thẩm quyền.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Original jurisdiction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)