court
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Court'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Địa điểm diễn ra các phiên tòa xét xử, nơi thẩm phán và luật sư làm việc; tòa án.
Definition (English Meaning)
A place where legal trials take place and where judges and lawyers work.
Ví dụ Thực tế với 'Court'
-
"The witness testified in court."
"Nhân chứng đã làm chứng tại tòa."
-
"The court ruled in favor of the plaintiff."
"Tòa án đã phán quyết có lợi cho nguyên đơn."
-
"They met on the basketball court."
"Họ gặp nhau trên sân bóng rổ."
-
"He was a favorite at the king's court."
"Ông ấy là một người được yêu thích tại triều đình của nhà vua."
-
"Politicians are always courting public opinion."
"Các chính trị gia luôn tìm cách lấy lòng dư luận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Court'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Court'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này thường liên quan đến hệ thống pháp luật và quá trình xét xử. Nó chỉ địa điểm cụ thể nơi các vụ án được tranh tụng và phán quyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In court' chỉ việc đang ở trong tòa án, tham gia phiên tòa. 'Before the court' chỉ việc một vấn đề, bằng chứng hoặc người nào đó được đưa ra xem xét bởi tòa án.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Court'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.