orphanage
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orphanage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trại trẻ mồ côi, cô nhi viện: một cơ sở cư trú để chăm sóc trẻ mồ côi.
Definition (English Meaning)
A residential institution for the care of orphans.
Ví dụ Thực tế với 'Orphanage'
-
"She grew up in an orphanage."
"Cô ấy lớn lên trong một trại trẻ mồ côi."
-
"The orphanage relies on donations from the public."
"Trại trẻ mồ côi dựa vào sự quyên góp từ công chúng."
-
"Many volunteers work at the orphanage."
"Nhiều tình nguyện viên làm việc tại trại trẻ mồ côi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Orphanage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: orphanage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Orphanage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'orphanage' dùng để chỉ một tổ chức hoặc cơ sở cung cấp nơi ở và sự chăm sóc cho trẻ em mồ côi. Nó nhấn mạnh khía cạnh thể chế và có thể mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa khác. Cần phân biệt với 'foster home' (nhà nuôi dưỡng) nơi trẻ mồ côi được nuôi dưỡng bởi một gia đình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về việc ở trong một trại trẻ mồ côi, ta dùng 'in an orphanage'. Khi nói về việc đến thăm hoặc làm việc ở một trại trẻ mồ côi, ta có thể dùng 'at an orphanage'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Orphanage'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The charity built an orphanage to house the displaced children.
|
Tổ chức từ thiện đã xây dựng một trại trẻ mồ côi để nuôi dưỡng những đứa trẻ bị mất nhà cửa. |
| Phủ định |
They didn't find the missing boy in the orphanage.
|
Họ đã không tìm thấy cậu bé mất tích trong trại trẻ mồ côi. |
| Nghi vấn |
Which orphanage did you volunteer at last summer?
|
Bạn đã tình nguyện ở trại trẻ mồ côi nào vào mùa hè năm ngoái? |