(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ orphanage
B2

orphanage

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trại trẻ mồ côi cô nhi viện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orphanage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trại trẻ mồ côi, cô nhi viện: một cơ sở cư trú để chăm sóc trẻ mồ côi.

Definition (English Meaning)

A residential institution for the care of orphans.

Ví dụ Thực tế với 'Orphanage'

  • "She grew up in an orphanage."

    "Cô ấy lớn lên trong một trại trẻ mồ côi."

  • "The orphanage relies on donations from the public."

    "Trại trẻ mồ côi dựa vào sự quyên góp từ công chúng."

  • "Many volunteers work at the orphanage."

    "Nhiều tình nguyện viên làm việc tại trại trẻ mồ côi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Orphanage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: orphanage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

children's home(nhà trẻ mồ côi)
orphan home(nhà dành cho trẻ mồ côi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Orphanage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'orphanage' dùng để chỉ một tổ chức hoặc cơ sở cung cấp nơi ở và sự chăm sóc cho trẻ em mồ côi. Nó nhấn mạnh khía cạnh thể chế và có thể mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa khác. Cần phân biệt với 'foster home' (nhà nuôi dưỡng) nơi trẻ mồ côi được nuôi dưỡng bởi một gia đình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Khi nói về việc ở trong một trại trẻ mồ côi, ta dùng 'in an orphanage'. Khi nói về việc đến thăm hoặc làm việc ở một trại trẻ mồ côi, ta có thể dùng 'at an orphanage'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Orphanage'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The charity built an orphanage to house the displaced children.
Tổ chức từ thiện đã xây dựng một trại trẻ mồ côi để nuôi dưỡng những đứa trẻ bị mất nhà cửa.
Phủ định
They didn't find the missing boy in the orphanage.
Họ đã không tìm thấy cậu bé mất tích trong trại trẻ mồ côi.
Nghi vấn
Which orphanage did you volunteer at last summer?
Bạn đã tình nguyện ở trại trẻ mồ côi nào vào mùa hè năm ngoái?
(Vị trí vocab_tab4_inline)