adoption
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adoption'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động nhận nuôi một đứa trẻ một cách hợp pháp để nuôi dưỡng như con ruột.
Definition (English Meaning)
The act of legally taking a child to be raised as one's own.
Ví dụ Thực tế với 'Adoption'
-
"The adoption of the child was a long and emotional process."
"Việc nhận nuôi đứa trẻ là một quá trình dài và đầy cảm xúc."
-
"They are considering adoption as a way to start a family."
"Họ đang xem xét việc nhận con nuôi như một cách để bắt đầu một gia đình."
-
"The widespread adoption of smartphones has transformed society."
"Việc áp dụng rộng rãi điện thoại thông minh đã thay đổi xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adoption'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adoption'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường liên quan đến quá trình pháp lý và xã hội để trở thành cha mẹ hợp pháp của một đứa trẻ không phải là con ruột. Khác với 'fostering' (nhận nuôi tạm thời) ở chỗ adoption là vĩnh viễn và chuyển giao tất cả quyền lợi và trách nhiệm của cha mẹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- adoption of': nói về việc nhận nuôi cái gì (ví dụ: adoption of a child). '- adoption by': nói về người hoặc tổ chức thực hiện việc nhận nuôi (ví dụ: adoption by a couple).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adoption'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.