(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ orphaned
B2

orphaned

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mồ côi bị bỏ rơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orphaned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mồ côi (không còn cha mẹ do qua đời hoặc bị bỏ rơi).

Definition (English Meaning)

Having no parents because of death or abandonment.

Ví dụ Thực tế với 'Orphaned'

  • "The orphaned child was taken in by a foster family."

    "Đứa trẻ mồ côi được một gia đình nhận nuôi."

  • "The orphaned animals were rescued by the animal shelter."

    "Những con vật mồ côi được cứu bởi trại cứu hộ động vật."

  • "The software was orphaned after the company went bankrupt."

    "Phần mềm bị bỏ rơi sau khi công ty phá sản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Orphaned'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: orphan
  • Adjective: orphaned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Luật pháp Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Orphaned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả trẻ em hoặc động vật non không còn người chăm sóc. Nhấn mạnh vào sự mất mát và tình trạng dễ bị tổn thương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by since

by: Bị mồ côi *bởi* (by) một sự kiện cụ thể (ví dụ: chiến tranh, bệnh tật). since: Bị mồ côi *từ khi* (since) một thời điểm nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Orphaned'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is currently orphaning thousands of children due to the ongoing conflict.
Chính phủ hiện đang bỏ rơi hàng ngàn trẻ em vì cuộc xung đột đang diễn ra.
Phủ định
The organization is not orphaning any children; it's focused on family preservation.
Tổ chức không bỏ rơi bất kỳ đứa trẻ nào; nó tập trung vào việc bảo tồn gia đình.
Nghi vấn
Is the war orphaning a new generation of young people?
Liệu cuộc chiến có đang bỏ rơi một thế hệ trẻ mới?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the government would provide more support for orphaned children.
Tôi ước chính phủ sẽ cung cấp nhiều hỗ trợ hơn cho trẻ em mồ côi.
Phủ định
If only she hadn't been orphaned at such a young age; her life would have been much different.
Giá mà cô ấy không mồ côi khi còn quá nhỏ; cuộc đời cô ấy đã khác đi rất nhiều.
Nghi vấn
Do you wish more families would adopt orphaned children?
Bạn có ước nhiều gia đình sẽ nhận nuôi trẻ em mồ côi hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)