heterodox
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heterodox'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không tuân theo các học thuyết hoặc tín ngưỡng đã được thiết lập hoặc truyền thống, đặc biệt là trong tôn giáo hoặc triết học.
Definition (English Meaning)
Not conforming to established or traditional doctrines or beliefs, especially in religion or philosophy.
Ví dụ Thực tế với 'Heterodox'
-
"His heterodox views on education were not well received by the school board."
"Quan điểm khác biệt của ông về giáo dục không được hội đồng trường chấp nhận."
-
"The philosopher was known for his heterodox approach to ethics."
"Nhà triết học được biết đến với cách tiếp cận không chính thống của mình đối với đạo đức học."
-
"The artist's heterodox style challenged the conventions of the art world."
"Phong cách khác biệt của nghệ sĩ đã thách thức các quy ước của giới nghệ thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heterodox'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: heterodox
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heterodox'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'heterodox' mang nghĩa là đi ngược lại, khác biệt so với những quan điểm, niềm tin được chấp nhận rộng rãi. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, triết học hoặc chính trị để mô tả những người hoặc ý kiến có tính chất nổi loạn, không chính thống. Khác với 'unorthodox' mang nghĩa chung chung là không chính thống, 'heterodox' nhấn mạnh sự đối lập với các giáo lý, tín điều đã được công nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heterodox'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, his heterodox views on education are certainly unconventional!
|
Ồ, những quan điểm dị giáo của anh ấy về giáo dục quả thật là khác thường! |
| Phủ định |
Well, her heterodox approach wasn't exactly welcomed by the traditionalists.
|
Chà, cách tiếp cận dị giáo của cô ấy không thực sự được những người theo chủ nghĩa truyền thống hoan nghênh. |
| Nghi vấn |
Hey, are his heterodox ideas actually gaining traction in the scientific community?
|
Này, những ý tưởng dị giáo của anh ấy có thực sự đang được cộng đồng khoa học chấp nhận không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His views were heterodox: they challenged the established norms.
|
Quan điểm của anh ấy rất khác thường: chúng thách thức các chuẩn mực đã được thiết lập. |
| Phủ định |
The committee didn't consider her proposal heterodox: it was merely unconventional.
|
Ủy ban không xem xét đề xuất của cô ấy là dị giáo: nó chỉ đơn thuần là khác thường. |
| Nghi vấn |
Were his arguments heterodox: did they stem from a unique perspective, or were they simply illogical?
|
Có phải những lập luận của anh ấy là dị giáo: chúng bắt nguồn từ một góc nhìn độc đáo, hay chúng chỉ đơn giản là phi logic? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he expresses heterodox views, he will likely face criticism.
|
Nếu anh ấy bày tỏ những quan điểm không chính thống, anh ấy có thể sẽ phải đối mặt với sự chỉ trích. |
| Phủ định |
If she doesn't present a heterodox solution, the project will likely fail.
|
Nếu cô ấy không đưa ra một giải pháp khác thường, dự án có thể sẽ thất bại. |
| Nghi vấn |
Will they be ostracized if their beliefs remain heterodox?
|
Liệu họ có bị khai trừ nếu niềm tin của họ vẫn khác thường? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a society becomes heterodox, its traditions often change.
|
Nếu một xã hội trở nên dị giáo, các truyền thống của nó thường thay đổi. |
| Phủ định |
When someone holds heterodox views, they don't always get accepted by mainstream society.
|
Khi ai đó có những quan điểm khác thường, họ không phải lúc nào cũng được xã hội chính thống chấp nhận. |
| Nghi vấn |
If someone expresses heterodox opinions, do people usually debate them openly?
|
Nếu ai đó bày tỏ những ý kiến khác thường, mọi người có thường tranh luận chúng một cách cởi mở không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be heterodox in your thinking to discover new possibilities.
|
Hãy khác biệt trong tư duy của bạn để khám phá những khả năng mới. |
| Phủ định |
Don't be heterodox just for the sake of being different; be thoughtful.
|
Đừng dị giáo chỉ vì muốn khác biệt; hãy chu đáo. |
| Nghi vấn |
Please, be heterodox in your approach to solving this problem.
|
Làm ơn hãy có cách tiếp cận khác biệt để giải quyết vấn đề này. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor is going to present a heterodox view on the economic crisis.
|
Giáo sư sẽ trình bày một quan điểm không chính thống về cuộc khủng hoảng kinh tế. |
| Phủ định |
They are not going to adopt such a heterodox approach to education reform.
|
Họ sẽ không áp dụng một phương pháp không chính thống như vậy để cải cách giáo dục. |
| Nghi vấn |
Is he going to propose a heterodox solution to the company's problems?
|
Anh ấy có định đề xuất một giải pháp không chính thống cho các vấn đề của công ty không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the semester, the professor will have challenged many orthodox views with his heterodox approach.
|
Đến cuối học kỳ, giáo sư sẽ thách thức nhiều quan điểm chính thống bằng cách tiếp cận dị giáo của mình. |
| Phủ định |
By then, the committee won't have considered the heterodox proposal, deeming it too risky.
|
Đến lúc đó, ủy ban sẽ không xem xét đề xuất dị giáo, cho rằng nó quá rủi ro. |
| Nghi vấn |
Will the historian have revised the textbook to include more heterodox interpretations by next year?
|
Liệu nhà sử học sẽ sửa đổi sách giáo khoa để bao gồm nhiều diễn giải dị giáo hơn vào năm tới? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university used to be more heterodox in its teaching methods.
|
Trường đại học đã từng có những phương pháp giảng dạy khác thường hơn. |
| Phủ định |
She didn't use to hold such heterodox views on education.
|
Cô ấy đã từng không có những quan điểm trái ngược về giáo dục như vậy. |
| Nghi vấn |
Did he use to support such heterodox theories?
|
Anh ấy đã từng ủng hộ những lý thuyết khác thường như vậy sao? |