(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ projector
B1

projector

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy chiếu máy phóng ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Projector'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dụng cụ quang học dùng để chiếu một hình ảnh phóng lớn lên màn hình.

Definition (English Meaning)

An optical instrument that projects an enlarged image onto a screen.

Ví dụ Thực tế với 'Projector'

  • "The teacher used a projector to show a documentary in class."

    "Giáo viên đã sử dụng máy chiếu để chiếu một bộ phim tài liệu trong lớp."

  • "The new projector has improved the quality of our presentations."

    "Máy chiếu mới đã cải thiện chất lượng các bài thuyết trình của chúng tôi."

  • "We need to buy a new projector for the conference room."

    "Chúng ta cần mua một máy chiếu mới cho phòng hội nghị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Projector'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: projector
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Điện tử

Ghi chú Cách dùng 'Projector'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Projector thường được dùng để trình chiếu hình ảnh, video từ máy tính, DVD hoặc các nguồn khác. Nó có nhiều loại khác nhau như máy chiếu phim, máy chiếu kỹ thuật số, máy chiếu LCD, máy chiếu DLP... Sự khác biệt chủ yếu nằm ở công nghệ tạo ảnh và chất lượng hình ảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on onto

‘with’ thường đi kèm khi nói về tính năng của máy chiếu (e.g., a projector with high resolution). ‘on’ hoặc ‘onto’ thường dùng để chỉ bề mặt mà hình ảnh được chiếu lên (e.g., the image is projected onto the screen).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Projector'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher used a projector to display the presentation.
Giáo viên đã sử dụng một máy chiếu để trình chiếu bài thuyết trình.
Phủ định
We don't have any projectors in the conference room.
Chúng tôi không có bất kỳ máy chiếu nào trong phòng hội nghị.
Nghi vấn
Is that projector compatible with my laptop?
Máy chiếu đó có tương thích với máy tính xách tay của tôi không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the projector is not connected properly, the screen shows no image.
Nếu máy chiếu không được kết nối đúng cách, màn hình sẽ không hiển thị hình ảnh.
Phủ định
When the projector lamp burns out, the presentation doesn't display correctly.
Khi bóng đèn máy chiếu bị cháy, bài thuyết trình không hiển thị chính xác.
Nghi vấn
If the projector is overheating, does it automatically shut down?
Nếu máy chiếu quá nóng, nó có tự động tắt không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher uses a projector to display the presentation.
Giáo viên sử dụng máy chiếu để hiển thị bài thuyết trình.
Phủ định
The classroom doesn't have a projector, so we can't watch the movie.
Lớp học không có máy chiếu, vì vậy chúng ta không thể xem phim.
Nghi vấn
Where did you buy the projector for the office?
Bạn đã mua máy chiếu cho văn phòng ở đâu?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher is using a projector for the presentation.
Giáo viên đang sử dụng máy chiếu cho bài thuyết trình.
Phủ định
The new classroom doesn't have a projector yet.
Phòng học mới vẫn chưa có máy chiếu.
Nghi vấn
Does the conference room need a better projector?
Phòng hội nghị có cần một máy chiếu tốt hơn không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher will use the projector for tomorrow's presentation.
Giáo viên sẽ sử dụng máy chiếu cho bài thuyết trình ngày mai.
Phủ định
They are not going to buy a new projector this year.
Họ sẽ không mua máy chiếu mới trong năm nay.
Nghi vấn
Will the new projector be compatible with our old computers?
Máy chiếu mới có tương thích với những máy tính cũ của chúng ta không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher's projector is very bright.
Máy chiếu của giáo viên rất sáng.
Phủ định
The students' projector isn't working today.
Máy chiếu của học sinh hôm nay không hoạt động.
Nghi vấn
Is the boss's projector compatible with my laptop?
Máy chiếu của sếp có tương thích với laptop của tôi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)